Hand out


Hand (something) out 

/hænd aʊt/ 

Phân phát 

Ex: The teacher handed out worksheets to each student.

(Giáo viên phân phát bài tập cho từng học sinh.)

Từ đồng nghĩa
  • Distribute /dɪˈstrɪbjuːt/ 

(v): Phân phát

Ex: Volunteers help distribute food to those in need.

(Tình nguyện viên giúp phân phát thức ăn cho những người cần.) 

  • Give out /ɡɪv aʊt/ 

(v): Trao ra, phân phát

Ex: The organization gives out awards annually to recognize achievements.

(Tổ chức trao giải hàng năm để công nhận những thành tựu.)

Từ trái nghĩa
  • Collect /kəˈlɛkt/ 

(v): Thu thập

 Ex: The staff will collect the completed forms at the end of the session. 

(Nhân viên sẽ thu thập các biểu mẫu đã hoàn thành vào cuối buổi.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm