Hold off>
Hold off
/həʊld ɒf/
Trì hoãn hoặc lùi lại một cái gì đó, đặc biệt là một hành động hoặc quyết định
Ex: They decided to hold off on making a final decision until more information was available.
(Họ quyết định trì hoãn việc đưa ra quyết định cuối cùng cho đến khi có thêm thông tin.)
- Postpone /poʊstˈpoʊn/
(v): Trì hoãn
Ex: The meeting has been postponed to next week.
(Cuộc họp đã được trì hoãn đến tuần sau.)
- Delay /dɪˈleɪ/
(v): Trì hoãn
Ex: The project was delayed due to unforeseen circumstances.
(Dự án bị trì hoãn do những tình huống không mong đợi.)
Proceed /prəˈsiːd/
(v): Tiến hành, tiếp tục
Ex: They decided to proceed with the plan despite the challenges.
(Họ quyết định tiến hành kế hoạch mặc dù gặp khó khăn.)
- Hold on là gì? Nghĩa của hold on - Cụm động từ tiếng Anh
- Hold onto là gì? Nghĩa của hold onto - Cụm động từ tiếng Anh
- Hand something over là gì? Nghĩa của Hand something over - Cụm động từ tiếng Anh
- Hold something back là gì? Nghĩa của Hold something back - Cụm động từ tiếng Anh
- Hand something out là gì? Nghĩa của Hand something out - Cụm động từ tiếng Anh
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- Expand on something là gì? Nghĩa của expand on something - Cụm động từ tiếng Anh
- Enter into something là gì? Nghĩa của enter into something - Cụm động từ tiếng Anh
- Eat something away là gì? Nghĩa của eat something away - Cụm động từ tiếng Anh
- Ease back là gì? Nghĩa của ease back - Cụm động từ tiếng Anh
- Dry up là gì? Nghĩa của dry up - Cụm động từ tiếng Anh
- Expand on something là gì? Nghĩa của expand on something - Cụm động từ tiếng Anh
- Enter into something là gì? Nghĩa của enter into something - Cụm động từ tiếng Anh
- Eat something away là gì? Nghĩa của eat something away - Cụm động từ tiếng Anh
- Ease back là gì? Nghĩa của ease back - Cụm động từ tiếng Anh
- Dry up là gì? Nghĩa của dry up - Cụm động từ tiếng Anh