Argue somebody into something>
Argue somebody into something
/ˈɑːɡjuː sʌm.bə.diˈɪn.tuː sʌmθɪŋ/
Thuyết phục ai làm gì
Ex: I managed to argue him into going back home to talk to his parents.
(Tôi đã thành công thuyết phục anh ấy trở về nhà để nói chuyện với bố mẹ anh ấy)
Persuade /pəˈsweɪd /
(v) Thuyết phục
Ex: She's always easily persuaded.
(Cô ấy lúc nào cũng dễ bị thuyết phục)
- Ask after somebody là gì? Nghĩa của Ask after somebody - Cụm động từ tiếng Anh
- Attend to somebody/something là gì? Nghĩa của Attend to somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh
- Apply for something là gì? Nghĩa của Apply for something - Cụm động từ tiếng Anh
- Allow of something là gì? Nghĩa của Allow of something - Cụm động từ tiếng Anh
- Allow for something là gì? Nghĩa của Allow for something - Cụm động từ tiếng Anh
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- Expand on something là gì? Nghĩa của expand on something - Cụm động từ tiếng Anh
- Enter into something là gì? Nghĩa của enter into something - Cụm động từ tiếng Anh
- Eat something away là gì? Nghĩa của eat something away - Cụm động từ tiếng Anh
- Ease back là gì? Nghĩa của ease back - Cụm động từ tiếng Anh
- Dry up là gì? Nghĩa của dry up - Cụm động từ tiếng Anh
- Expand on something là gì? Nghĩa của expand on something - Cụm động từ tiếng Anh
- Enter into something là gì? Nghĩa của enter into something - Cụm động từ tiếng Anh
- Eat something away là gì? Nghĩa của eat something away - Cụm động từ tiếng Anh
- Ease back là gì? Nghĩa của ease back - Cụm động từ tiếng Anh
- Dry up là gì? Nghĩa của dry up - Cụm động từ tiếng Anh