Allow for something


Allow for something 

/əˈlaʊ fɔːr sʌmθɪŋ/

Tính đến, kể đến, chú ý đến

Ex: You should allow for the delays caused by bad weather.

(Bạn nên tính đến sự chậm trễ do thời tiết xấu gây ra)

Từ đồng nghĩa

Deal with /diːl wɪθ/

(v) Đối phó, xử lý

Ex: General enquiries are dealt with by our head office.

(Các yêu cầu chung được giải quyết bởi trụ sở chính của chúng tôi)

Từ trái nghĩa

Ignore /ɪɡˈnɔːr/

(v) Phớt lờ

Ex: Safety regulations are being ignored by company managers in the drive to increase profits.

(Các quy định về an toàn đang bị các nhà quản lý công ty phớt lờ nhằm tăng lợi nhuận)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm