Allow of something


Allow of something 

/əˈlaʊ əv sʌmθɪŋ/

Làm điều gì đó có thể

Ex: The facts allow of only one explanation.

(Sự thật chỉ cho phép một lời giải thích.)

Từ đồng nghĩa
  • Admit of /ədˈmɪt əv/

(v) Làm điều gì đó có thể

Ex: The present schedule does not admit of modification.

(Lịch trình hiện tại không cho phép sửa đổi)

  • Be capable of /biːˈkeɪpəbl əv/

(v) Có thể

Ex: You are capable of better work than this.

(Bạn có thể làm công việc tốt hơn công việc này)

Từ trái nghĩa

In capable of /ɪnˈkeɪpəbl əv/

(v) Không thể

Ex:  The children seem to be totally incapable of working by themselves.

(Trẻ em dường như hoàn toàn không có khả năng tự làm việc)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm