Aim at something/doing something


Aim at something/doing something  

/eɪm ət sʌmθɪŋ ˈduːɪŋ sʌmθɪŋ

Cố gắng để đạt được mục tiêu

Ex: She’s aiming at a sports scholarship.

(Cô ấy cố gắng hướng tới học bổng thể thao)

Từ đồng nghĩa

Attempt to /əˈtempt  tuː/

(v) Nỗ lực

Ex: He attempted to escape through a window

(Anh ấy đã cố trốn thoát qua cửa sổ)

Từ trái nghĩa

Neglect /nɪˈɡlekt/

(v) Bỏ bê, sao lãng

Ex: She’s been neglecting her studies this semester.

(Cô ấy sao lãng việc học trong học kỳ này.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm