Đề bài
/ɑː/, /ɔː/
Listen and tick (✓). Listen again and repeat.
(Nghe và đánh dấu. Nghe và lặp lại.)
|
/ɑː/ |
/ɔː/ |
garden awesome bathroom wardrobe small carpet |
|
|
Lời giải của GV Loigiaihay.com
/ɑː/ |
/ɔː/ |
|
garden /ˈɡɑːdn/ |
✓ |
|
awesome /ˈɔːsəm/ |
|
✓ |
bathroom /ˈbɑːθruːm/ |
✓ |
|
wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ |
|
✓ |
small /smɔːl/ |
|
✓ |
carpet /ˈkɑːpɪt/ |
✓ |
|
Xem thêm : Tiếng Anh 6 - Right on
Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
Choose the letter A, B, C or D the word that has the underlined part different from others.
-
A.
orange
-
B.
monster
-
C.
long
-
D.
cold
Xem lời giải >>
Bài 2 :
Nghe và chọn từ mà bạn nghe thấy
Xem lời giải >>
Bài 3 :
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại.
-
A.
wash
-
B.
fast
-
C.
bath
-
D.
pass
Xem lời giải >>