Use the word in capitals to rewrite the sentences. Do not change the given word.
36. My friend borrowed nearly 5 books from the library. (HAD)
.
Đáp án:
.
36.
Kiến thức: Cấu trúc nhờ vả với “have”
Giải thích:
Cấu trúc viết câu nhờ vả với “have” (nhờ) ở thì quá khứ đơn thể bị động: S + had + vật + V3/ed.
My friend borrowed nearly 5 books from the library.
(Bạn tôi có mượn gần 5 cuốn sách ở thư viện.)
Đáp án: My friend had nearly 5 books borrowed from the library.
(Bạn tôi có mượn gần 5 cuốn sách ở thư viện.)
37. Petrol and coal are not biological materials. (NEITHER)
.
Đáp án:
.
37.
Kiến thức: Cặp liên từ
Giải thích:
Cấu trúc viết câu với “neither…nor” (không… cũng không…): Neither + chủ ngữ A + nor + chủ ngữ B + V (chia theo chủ ngữ B).
Petrol and coal are not biological materials.
(Xăng và than không phải là vật liệu sinh học.)
Đáp án: Neither petrol nor coal is a biological material.
(Cả xăng và than đều không phải là vật liệu sinh học.)
38. It is possible that my mother leaves her phone at her office. (MAY)
.
Đáp án:
.
38.
Kiến thức: Động từ khuyết thiếu
Giải thích:
Cấu trúc viết câu đưa ra dự đoán cho một việc đã xảy ra trong quá khứ với động từ khiếm khuyết “may”: S + may + have V3/ed.
It is possible that my mother leaves her phone at her office.
(Có thể mẹ tôi để quên điện thoại ở văn phòng.)
Đáp án: My mother may have left her phone at her office.
(Mẹ tôi có thể đã để quên điện thoại ở văn phòng.)
39. He felt much relieved after he had visited his grandfather. (HAVING)
.
Đáp án:
.
39.
Kiến thức: Danh động từ hoàn thành
Giải thích:
Cấu trúc rút gọn động từ đầu câu khi hai vế có cùng chủ ngữ, mang nghĩa hành động xảy ra trước trong quá khứ: Having + V3/ed, S + V2/ed.
He felt much relieved after he had visited his grandfather.
(Anh cảm thấy nhẹ nhõm hơn nhiều sau khi đến thăm ông nội.)
Đáp án: Having visited his grandfather, he felt much relieved.
(Đến thăm ông nội, cậu cảm thấy nhẹ nhõm hơn rất nhiều.)
40. You should study now. Your exam is tomorrow. (BETTER)
.
Đáp án:
.
40.
Kiến thức: Động từ khuyết thiếu
Giải thích:
should = had better + Vo (nguyên thể): nên
You should study now. Your exam is tomorrow.
(Bạn nên học ngay bây giờ. Kỳ thi của bạn là vào ngày mai.)
Đáp án: You had better study now. Your exam is tomorrow.
(Bạn nên học ngay bây giờ. Kỳ thi của bạn là vào ngày mai.)