Đề bài

Read the questions. Listen and write a name or a number. There are two examples.

Ví dụ: 

What’s the boy’s name? – Sam

(Tên cậu bé là gì? – Sam)

How old is he? – 10

(Cậu ấy bao nhiêu tuổi? – 10)

1. Which class is Sam in? 

Đáp án:

1. Which class is Sam in? 

2. What’s the name of Sam’s teacher? – Mr 

Đáp án:

2. What’s the name of Sam’s teacher? – Mr 

3. Who sits next to Sam in class? 

Đáp án:

3. Who sits next to Sam in class? 

4. How many books are in Sam’s bag?

Đáp án:

4. How many books are in Sam’s bag?

5. How old is Sam’s sister?

Đáp án:

5. How old is Sam’s sister?

Lời giải của GV Loigiaihay.com

1. Which class is Sam in? 5/five

(Nam học lớp mấy – Lớp 5)

2. What’s the name of Sam’s teacher? – Mr Brown

(Tên giáo viên của Sam là gì? – Thầy Brown)

3. Who sits next to Sam in class? – Lucy

(Ai ngồi cạnh Sam trong lớp? – Lucy)

4. How many books are in Sam’s bag? – 4/four

(Có bao nhiêu quyển sách trong cặp của Sam? – 4)

5. How old is Sam’s sister? – 16/sixteen

(Chị gái của Sam bao nhiêu tuổi? – 16.)

Bài nghe:

1. 

WM: Sam, Which class are you in at school? (Sam, em học lớp nào ở trường?)

B: I’m in class Five. (Em học lớp Năm ạ.)

WM: Five? (Lớp 5 sao?)

B: Yes. I’m happy in that class. (Vâng, em rất vui khi học lớp đó.)

2. 

WM: What’s your teacher’s name? (Tên giáo viên của em là gì?)

B: He’s Mr Brown. (Thầy Brown ạ.)

WM: How do you spell that? (Em đánh vần như thế nào?)

B: B-R-O-W-N.

WM: And do you like him? (Em quý thầy ấy chứ?)

B: Yes, I do. (Vâng.)

3. 

WM: Who sits next to you at school? (Ai ngồi cạnh em ở trường.)

B: My friend, Lucy. (Bạn của em, Lucy ạ.)

WM: Do you spell that L-U-C-Y? (Em đánh vần nó là L-U-C-Y phải không?)

B: Yes, I like Lucy. (Vâng ạ, em quý Lucy.)

4. 

WM: And do you have a lot of books in your bag? (Em có nhiều sách trong cặp chứ?)

B: Yes, I’ve got four books in my bag. (Vâng, em có 4 cuốn sách trong cặp ạ.)

WM: Sorry, how many? Four? (Xin lỗi, bao nhiêu cơ? 4 sao?)

B: Yes, that’s right. (Đúng rồi ạ.)

5. 

WM: And does your sister go to your school too? (Chị gái của em cũng học cùng trường chứ?)

B: No, she’s too old for this school. (Không ạ, chị ấy quá nhiều tuổi để học ở đây.)

WM: How old is she? (Em ấy bao nhiêu tuổi rồi?)

B: She’s sixteen. (Chị ấy 16 tuổi ạ.)

WM: Sixteen? (16 tuổi sao?)

B: Yes, she’s great. (Vâng, chị ấy giỏi lắm.)