Slow down


Slow down 

/sloʊ daʊn/  

Giảm tốc độ, chậm lại

Ex: The driver was asked to slow down as they approached the intersection.

(Người lái xe được yêu cầu chậm lại khi đến gần ngã tư.) 


Từ đồng nghĩa
  • Decelerate /diːˈsɛləreɪt/ 

(v): Giảm tốc

Ex: The car started to decelerate as it approached the curve.

(Chiếc xe bắt đầu giảm tốc khi tiếp cận khúc cua.) 

  • Ease up /iːz ʌp/ 

(v): Giảm bớt

Ex: The rain began to ease up, allowing us to continue our walk.

(Mưa bắt đầu giảm bớt, cho phép chúng tôi tiếp tục đi bộ.)

Từ trái nghĩa
  • Speed up /spiːd ʌp/ 

(v): Tăng tốc

Ex: We need to speed up if we want to reach the destination on time.

(Chúng ta cần tăng tốc nếu muốn đến đích đúng giờ.)

  • Accelerate /əkˈsɛləreɪt/ 

(v): Tăng tốc

Ex: The car began to accelerate as it merged onto the highway.

(Chiếc xe bắt đầu tăng tốc khi nhập vào đường cao tốc.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm