Settle on something


 Settle on something 

/ˈsɛtl ɒn ˈsʌmθɪŋ/

Quyết định chọn cái gì đó sau khi xem xét nhiều lựa chọn

Ex: After much discussion, they finally settled on a date for the wedding.

 (Sau nhiều cuộc thảo luận, họ cuối cùng đã quyết định chọn một ngày cho đám cưới.)        

Từ đồng nghĩa

Decide on /dɪˈsaɪd ɒn/

(v): Quyết định chọn

Ex: We need to decide on a venue for the party as soon as possible.

(Chúng ta cần quyết định chọn một địa điểm cho bữa tiệc càng sớm càng tốt.)

Từ trái nghĩa

Undecided /ʌndɪˈsaɪdɪd/

(v): Chưa quyết định

Ex: They are still undecided on which movie to watch tonight.

(Họ vẫn chưa quyết định xem bộ phim nào vào tối nay.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm