Buckle down


Buckle down  /ˈbʌk·əl daʊn/ 

Bắt đầu làm việc chăm chỉ

Ex: He’ll have to buckle down if he expects to pass the course.

(Anh ấy sẽ phải thắt dây an toàn nếu anh ấy muốn vượt qua khóa học.)

Từ đồng nghĩa

Pass /pɑːs/

(v) vượt qua điều gì, đỗ bài kiểm tra nào đó

Ex: The exam is so hard that only five percent of all applicants pass.

(Kỳ thi khó đến mức chỉ có năm phần trăm của tất cả các ứng viên vượt qua.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm