Bang around


Bang around  /bæŋ əˈraʊnd

Làm ồn, làm rầm rầm

Ex: We could hear the kids banging around upstairs .

Từ đồng nghĩa

Make noise  /meɪk nɔɪz/

(v)Làm ồn

Ex: The made too much noise

(Họ quá ồn ào)

Từ trái nghĩa

Quiet /ˈkwaɪət/

(v)Yên lặng

Ex: Could you keep the kids quiet while I'm on the phone?

(Bạn có thể giữ lũ trẻ im lặng trong khi tôi đang nghe điện thoại không?)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm