Break in


Break in(to) 

/breɪk ɪn/ɪntu/

  • Đột nhập vào đâu đó 

Ex: Someone had broken in through the bedroom window.

 (Ai đó đã đột nhập thông qua cửa sổ phòng ngủ.)  

  • Ngắt lời khi ai đó đang nói 

Ex: He suddenly broke in when I was talking. 

 (Anh ta đột ngột ngắt lời tôi khi tôi đang nói.)

Từ đồng nghĩa
  • Steal /stiːl/ 

(v) ăn trộm 

Ex: Thieves stole a necklace worth over £10,000.

(Những tên đạo chích đã trộm một chiếc vòng cổ có trị giá hơn £10,000.) 

  • Interrupt /ˌɪntəˈrʌpt/

(v) làm gián đoạn, ngắt lời

Ex: Sorry to interrupt, but there's someone to see you. 

(Xin lỗi vì đã ngắt lời, nhưng có ai đó muốn gặp bạn.) 

Từ trái nghĩa

Maintain /meɪnˈteɪn/ 

(v) Duy trì 

Ex: The two countries have always maintained close relations. 

(Hai quốc gia luôn duy trì mối quan hệ thân thiết.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm