Break into


Break into something 

/ˈbreɪk ˌɪntuː ˈsʌmˌθɪŋ/

 

Đột nhập vào điều gì đó trái phép, thường là một tòa nhà hoặc một hệ thống máy tính.

ExThieves broke into the store last night and stole several valuable items.

 (Kẻ trộm đã đột nhập vào cửa hàng đêm qua và lấy đi một số vật phẩm có giá trị.)

Từ đồng nghĩa

Intrude /ɪnˈtruːd/ 

(v): Xâm nhập.

The privacy of the household was intruded upon by unwanted visitors.

(Sự riêng tư của gia đình bị xâm phạm bởi những người khách không mời.)

Từ trái nghĩa

Secure /sɪˈkjʊər/ 

(v): Bảo mật.

The building was securely locked to prevent any break-ins.

(Tòa nhà đã được khóa chặt để ngăn chặn bất kỳ sự đột nhập nào.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm