Bang away at something


Bang away at something  /bæŋ əˈweɪ ət sʌmθɪŋ

Làm việc chăm chỉ/ Lao đầu vào công việc

Ex: She banged away all day at her assignment.

(Cô ấy lao đầu vào công việc được giao cả ngày.)

Từ đồng nghĩa

Bash away (at sth)  /bæʃ əˈweɪ/

(v) Vùi đầu vào làm gì

Ex: She sat bashing away at his essay all day.

(Cô ấy vùi đầu vào bài luận cả ngày)

 


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm