Put off


Put off 

/ɡoʊ aʊt/ 

  • Trì hoãn

Ex: They decided to put off the meeting until next week.

(Họ quyết định trì hoãn cuộc họp cho đến tuần sau.) 

  • Làm mất hứng, làm chán chường

Ex: The bad weather put her off going for a walk.

(Thời tiết xấu làm cô ấy mất hứng đi dạo.)

Từ đồng nghĩa
  • Postpone /poʊstˈpoʊn/ 

(v): Trì hoãn

Ex: They decided to postpone the event due to unforeseen circumstances.

(Họ quyết định trì hoãn sự kiện do tình huống bất ngờ.) 

  • Delay /dɪˈleɪ / 

(v): Trì hoãn

Ex: The flight was delayed for several hours due to technical issues.

(Chuyến bay đã bị trì hoãn trong vài giờ do vấn đề kỹ thuật.)

Từ trái nghĩa
  • Proceed /prəˈsid/ 

(v): Tiến hành, tiếp tục

Ex: Despite the challenges, they decided to proceed with the project and not put it off.

(Mặc dù có những thách thức, họ quyết định tiến hành dự án và không trì hoãn nó.)

  • Advance /ədˈvæns/ 

(v): Tiến lên, tiến bộ

Ex: They made the decision to advance with the plan instead of putting it off indefinitely.

(Họ đã quyết định tiến hành kế hoạch thay vì trì hoãn vô thời hạn.) 


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm