Put forward


Put (something/someone) forward 

/pʊt ˈfɔːwəd/ 

  • Đề xuất một ý kiến, một kế hoạch,

Ex: She put forward a new proposal for the project.

(Cô ấy đề xuất một đề án mới cho dự án..) 

  • Đề cử (một ứng cử viên)

Ex: The committee put him forward as a potential candidate for the scholarship.

(Hội đồng đề cử anh ta là ứng viên tiềm năng cho học bổng.)

Từ đồng nghĩa
  • Propose /prəˈpoʊz/ 

(v): Đề xuất

Ex: They proposed a motion to amend the bylaws.

(Họ đề xuất một đề án để sửa đổi quy chế.) 

  • Recommend /ˌrɛkəˈmɛnd/ 

(v): Đề nghị

Ex: Luke recommended Lucy for the role of team leader.

(Luke đề xuất Lucy cho vị trí trưởng nhóm.)

Từ trái nghĩa

Oppose /əˈpoʊz/ 

(v): Phản đối

Ex: Some members put forward alternative candidates to oppose the current nominee. 

(Một số thành viên đề cử ứng viên thay thế để phản đối ứng viên hiện tại.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm