Put away


Put away 

/pʊt əˈweɪ/ 

  • Cất đi

Ex: I'm just going to put the car away

(Tôi đang định đi cất xe) 

  • Để dành tiền

Ex: She puts away a portion of her income every month.

(Cô ấy tiết kiệm một phần thu nhập hàng tháng.)

Từ đồng nghĩa
  • Store /stɔːr/ 

(v):  Lưu trữ, cất giữ

Ex: He stores his winter clothes in the closet.

(Anh ấy cất quần áo mùa đông trong tủ.) 

  • Stow /deɪt/ 

(v): Cất giữ gọn gàng

Ex: Please stow your bags securely in the overhead lockers.

(Vui lòng để giỏ xách của quý khách trên các tủ có khóa phía trên đầu để đảm bảo an toàn.)

Từ trái nghĩa

Take out /teɪk aʊt/ 

(v): Lấy ra, rút ra

Ex: After putting away the groceries, she realized she forgot to take out the milk.

(Sau khi cất thực phẩm đi, cô ấy nhận ra mình đã quên lấy sữa ra.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm