Pull down (something)


Pull down (something) 

/pʊl daʊn/ 

  • Kiếm được một khoản tiền lớn

Ex: I reckon she's pulling down over £200 000

(Tôi cho rằng cô ấy đang kiếm được hơn 200.000 bảng Anh.) 

  • Phá hủy (tòa nhà)

Ex: They decided to pull down the old factory and build a new one.

(Họ quyết định phá hủy nhà máy cũ và xây dựng một nhà máy mới.)

Từ đồng nghĩa
  • Earn /ɜːn/ 

(v): Kiếm (tiền)

Ex: He earned enough from his work for food.

(Anh ấy kiếm đủ tiền từ công việc của mình để kiếm thức ăn.) 

  • Demolish /dɪˈmɒlɪʃ/ 

(v): Phá hủy, phá dỡ

Ex: The government decided to demolish  the abandoned buildings.

(Chính phủ quyết định phá hủy các tòa nhà bỏ hoang.)

Từ trái nghĩa

Construct /kənˈstrʌkt/ 

(v): Xây dựng

Ex: They constructed a shelter out of fallen branches.

(Họ xây dựng một nơi trú ẩn từ cành cây rơi.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm