Nod off


Nod off 

/nɒd ɒf/

Ngủ gật

Ex: She kept nodding off during the boring lecture.

(Cô ấy tiếp tục ngủ gục trong bài giảng nhàm chán.)         

Từ đồng nghĩa

 Doze off /doʊz ɔf/

(v): Ngủ gật.

Ex: I tend to doze off when I'm sitting still for too long.

(Tôi có xu hướng ngủ gật khi tôi ngồi im đặc quá lâu.)

Từ trái nghĩa

Stay awake /steɪ əˈweɪk/

(v): Giữ tỉnh táo.

Ex: Try to stay awake during the meeting; we need your input.

(Cố gắng giữ tỉnh táo trong cuộc họp; chúng ta cần ý kiến của bạn.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm