Note down


Note down 

/noʊt daʊn/

 Ghi lại thông tin hoặc ý tưởng bằng cách viết chúng xuống.

Ex: Don't forget to note down the time and date of the meeting.

(Đừng quên ghi lại thời gian và ngày của cuộc họp.)         

Từ đồng nghĩa

Write down /raɪt daʊn/

(v): Viết xuống.

Ex: Please write down your contact details on the form.

(Xin vui lòng viết thông tin liên hệ của bạn vào mẫu.)

Từ trái nghĩa

Forget /fəˈɡɛt/

(v): Quên

Ex: I accidentally forgot to note down his phone number.

(Tôi tình cờ quên ghi lại số điện thoại của anh ấy.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm