Keep something around


Keep something around 

 /kiːp ˈsʌmθɪŋ əˈraʊnd/

Giữ một cái gì đó ở gần, giữ lại một vật để sử dụng sau này.

Ex: I always keep some spare batteries around in case the remote control dies.

(Tôi luôn giữ một số viên pin dự phòng ở gần trong trường hợp điều khiển từ xa hết pin.)

Từ đồng nghĩa

Retain /rɪˈteɪn/

(v): Giữ lại.

Ex: It's useful to retain copies of important documents.

(Việc giữ lại các bản sao của các tài liệu quan trọng rất hữu ích.)

Từ trái nghĩa

Dispose of /dɪˈspoʊz ʌv/

(v): Vứt bỏ.

Ex: Once you no longer need it, you should dispose of any expired medication.

(Khi bạn không cần nó nữa, bạn nên vứt bỏ bất kỳ loại thuốc nào đã hết hạn.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm