Run over


Run over 

/rʌn ˈoʊvər/ 

Đâm vào hoặc va chạm với ai đó hoặc cái gì đó khi lái xe, thường gây ra thương tích hoặc thiệt hại

Ex: The car ran over a bicycle that was left in the middle of the road.

(Chiếc xe ô tô đâm vào một chiếc xe đạp bị bỏ quên giữa đường.)

Từ đồng nghĩa
  • Collide with /kəˈlaɪd wɪð/ 

(v): Va chạm với

Ex: The two cars collided at the intersection, causing significant damage.

(Hai chiếc xe ô tô va chạm nhau tại ngã tư, gây ra thiệt hại đáng kể.)

  • Hit /hɪt/ 

(v): Đụng vào

Ex: The cyclist was hit by a car and sustained minor injuries.

(Người đi xe đạp bị xe ô tô đâm và bị thương nhẹ.)

Từ trái nghĩa

Avoid /əˈvɔɪd/ 

(v):  Tránh né

Ex: The driver swerved to avoid running over a pedestrian crossing the street.

(Người lái xe tránh né để không đâm vào người đi bộ đang băng qua đường.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm