Run away from


Run away from 

/rʌn əˈweɪ frɒm/ 

Trốn thoát hoặc lẩn tránh một người, một nơi hoặc một tình huống, thường để tránh nguy hiểm hoặc trách nhiệm

Ex: The child ran away from home after an argument with their parents.

(Đứa trẻ lẩn trốn khỏi nhà sau một cuộc cãi vã với bố mẹ.) 

Từ đồng nghĩa
  • Escape /ɪˈskeɪp/ 

(v): Trốn thoát

Ex: They managed to run away from the kidnappers and find help.

(Họ đã thành công trốn thoát khỏi những kẻ bắt cóc và tìm được sự giúp đỡ.)

  • Flee /fliː/ 

(v): Lánh mất, trốn chạy

Ex: The villagers had to run away from the approaching flood.

(Người dân làng phải trốn thoát khỏi đợt lũ đang tới gần.)

Từ trái nghĩa

Confront /kənˈfrʌnt/ 

(v): Đương đầu

Ex: She chose to confront her fears instead of running away from them.

(Cô ấy chọn đương đầu với nỗi sợ hãi thay vì trốn thoát khỏi chúng.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm