Read up on


Read up on 

/riːd ʌp ɒn/

Nghiên cứu, đọc về một chủ đề cụ thể để hiểu biết về nó

Ex: Before the interview, he read up on the company's history and recent developments.

(Trước buổi phỏng vấn, anh ấy đã nghiên cứu về lịch sử và những diễn biến gần đây của công ty.)         

Từ đồng nghĩa

Research /rɪˈsɜːrtʃ/

(v): Nghiên cứu

Ex: She spent the weekend reading up on different techniques for gardening.

(Cô ấy đã dành cả cuối tuần để nghiên cứu về các kỹ thuật khác nhau trong làm vườn.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm