Forego


forego 

/fɔːˈɡəʊ/

(v): bỏ, kiêng 

V1 của forego

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của forego

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của forego

(past participle – quá khứ phân từ)

forego 

Ex: Most viewers would probably forego the rest of the series when they started to get bored. 

(Hầu hết người xem có lẽ sẽ bỏ qua phần còn lại của loạt phim khi họ bắt đầu cảm thấy nhàm chán.)

forewent 

Ex: Most viewers forewent the rest of the series when they got bored.

(Hầu hết người xem bỏ qua phần còn lại của loạt phim khi họ cảm thấy nhàm chán.)

 

foregone 

Ex: Most viewers have foregone the rest of the series when they got bored. 

(Hầu hết người xem bỏ qua phần còn lại của loạt phim khi họ cảm thấy nhàm chán.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm