Forsake


forsake 

/fəˈseɪk/

(v): ruồng bỏ 

V1 của forsake

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của forsake

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của forsake

(past participle – quá khứ phân từ)

forsake 

Ex: He had made it clear to his wife that he would never forsake her. 

(Anh đã nói rõ với vợ rằng anh sẽ không bao giờ bỏ rơi cô.)

forsook 

Ex: She forsook the glamour of the city and went to live in the wilds of Scotland.  

(Cô từ bỏ sự hào nhoáng của thành phố và đến sống ở vùng hoang dã của Scotland.)

forsaken 

Ex: She has forsaken the glamour of the city and went to live in the wilds of Scotland.

(Cô từ bỏ sự hào nhoáng của thành phố và đến sống ở vùng hoang dã của Scotland.)

 


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm