Foresee


foresee 

/fɔːˈsiː/

(v): thấy trước  

V1 của foresee

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của foresee

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của foresee

(past participle – quá khứ phân từ)

foresee 

Ex: We do not foresee any problems.

(Chúng tôi không thấy trước bất kỳ vấn đề nào.)

foresaw 

Ex: I foresaw that happening. 

(Tôi đã thấy trước được việc đó sẽ xảy ra.)

foreseen 

Ex: The extent of the damage could not have been foreseen

(Mức độ thiệt hại không thể lường trước được.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm