Zone in


Zone in 

/zəʊn ɪn/

Tập trung mạnh mẽ vào một nhiệm vụ hoặc một phần cụ thể của một nhiệm vụ

Ex: As the deadline approached, she zoned in on completing the final draft of her thesis.

(Khi hạn chót đến gần, cô ấy tập trung mạnh mẽ vào việc hoàn thành bản thảo cuối cùng của luận văn của mình.)         

Từ đồng nghĩa

Focus on /ˈfəʊkəs ɒn/

(v): Tập trung vào

Ex: It's important to zone in on the most critical aspects of the project to ensure its success.

(Quan trọng là phải tập trung vào những khía cạnh quan trọng nhất của dự án để đảm bảo thành công của nó.)

Từ trái nghĩa

Zone out /zəʊn aʊt/

(v): Mất tập trung

Ex: Despite her efforts to focus, she found herself zoning out during the long and boring presentation.

(Mặc dù cô ấy cố gắng tập trung, nhưng cô ấy thấy mình mất tập trung trong suốt buổi thuyết trình dài và buồn chán.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm