Unit 13: Festivals - Lễ hội

Bình chọn:
4.3 trên 369 phiếu
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 13 Tiếng Anh 8

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 8 unit 13

Xem chi tiết

Tường thuật câu kể - Reported statements

Câu tường thuật là câu thuật lại một cách gián tiếp lời của người khác. Muốn chuyển từ câu kế (statement) trực tiếp sang câu gián tiếp chúng ta phải xem xét một số vấn đề sau:

Xem chi tiết

Thể bị động - Passive voice

Ở bài 10. chúng ta đã học cách chuyển đổi câu chủ động sang câu bị động với thì hiện tại đơn và tương lai đơn. Ở bài này chúng ta học cách chuyển đổi câu chủ động sang câu bị động với thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành.

Xem chi tiết

Listen and read - Unit 13 trang 121 SGK Tiếng Anh 8

Liz: Thanks for inviting me to the rice-cooking festival, Ba. Can you explain what is happening? Ba: Sure. There are three competitions: water-fetchins, fire-making and rice-cooking.

Xem lời giải

Getting started - Unit 13 trang 121 SGK Tiếng Anh 8

Work with a partner. Where should these people go on their visits to Viet nam? Why?

Xem lời giải

Speak - Unit 13 trang 123 SGK Tiếng Anh 8

Work with a partner. Mrs. Quyen is talking to Lan about their preparations for Tet. Put their sentences in the correct order. Start like this:

Xem lời giải

Read - Unit 13 trang 124 SGK Tiếng Anh 8

Christmas is an important festival in many countries around the world. The Christmas Tree One Christmas Eve in the early 1500s, some people decorated a tree and put it in the market place in the Latvian city of Riga. This custom spread throughout Europe,

Xem lời giải

Listen - Unit 13 trang 124 SGK Tiếng Anh 8

1. Listen to the conversation and fill in the gaps. 2. Hoàn thành thông tin sau.

Xem lời giải

Write - Unit 13 trang 126 SGK Tiếng Anh 8

2. Viết một bản báo cáo tương tự về một lễ hội em mới tham gia. Những câu trả lời của những câu hỏi dưới đây sẽ giúp em.

Xem lời giải

Language focus - Unit 13 trang 128 SGK Tiếng Anh 8

Passive form: be + past participle Compound words: rice-cooking, fire-making, etc. Reported speech

Xem lời giải