Tiếng Anh 12 Unit 3 3.7 Writing


1. Read VIỆT NAM TODAY. How similar or different do you think the situation in your country is? 2. Read the comments made by first-year university students. Decide if they refer to advantages or disadvantages of living in dorms. Then compare with a partner.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Read VIỆT NAM TODAY. How similar or different do you think the situation in your country is?

(Hãy đọc VIỆT NAM HÔM NAY. Bạn nghĩ tình hình ở nước bạn giống hay khác nhau như thế nào?)

VIỆT NAM TODAY

Dormitories (Dorms)

• Most Vietnamese universities provide accommodation for first-year students in university-owned dorms, on or near the campus.

• There is often a supervisor, whose job is to maintain order and support students with everyday issues.

• Rooms in these dorms are generally small, and in most cases, bills are included in the rental price.

• Between 2022 and 2023, the average cost of renting a room in dorms in Việt Nam was about 400,000 - 800,000 VND per month.

Tạm dịch:

VIỆT NAM HÔM NAY

Ký túc xá (Ký túc xá)

• Hầu hết các trường đại học ở Việt Nam đều cung cấp chỗ ở cho sinh viên năm thứ nhất trong ký túc xá của trường, trong hoặc gần khuôn viên trường.

• Thường có một người giám sát, công việc của họ là duy trì trật tự và hỗ trợ học sinh trong các vấn đề hàng ngày.

• Phòng ở những ký túc xá này thường nhỏ và trong hầu hết các trường hợp, hóa đơn đã được bao gồm trong giá thuê.

• Từ năm 2022 đến năm 2023, giá thuê phòng ký túc xá trung bình ở Việt Nam khoảng 400.000 - 800.000 đồng/tháng.

Lời giải chi tiết:

In Vietnam today, most universities provide accommodation for all students in dormitories. The rooms in these dormitories are medium-sized and can accommodate up to 8 people in one room.

(Tại Việt Nam hiện nay, hầu hết các trường đại học đều cung cấp chỗ ở cho tất cả các sinh viên trong ký túc xá. Phòng ở những ký túc này ở cỡ vừa, có thể ở lên đến 8 người trong một phòng.)

Bài 2

2. Read the comments made by first-year university students. Decide if they refer to advantages or disadvantages of living in dorms. Then compare with a partner.

(Đọc nhận xét của sinh viên đại học năm thứ nhất. Quyết định xem họ có đề cập đến lợi thế hay bất lợi của việc sống trong ký túc xá hay không. Sau đó so sánh với một đối tác.)

1 Freedom! (Tự do!)

2 It's impossible to get any studying done.

(Không thể nào học xong được.)

3 I'm exhausted. There are parties every night.

(Tôi kiệt sức rồi. Có những bữa tiệc mỗi đêm.)

4 There's a supervisor we can talk to if we have any problems.

(Có người giám sát mà chúng tôi có thể trao đổi nếu có vấn đề gì.)

5 Rules, rules, rules! Keep quiet, clean up, no visitors.

(Quy tắc, quy tắc, quy tắc! Giữ im lặng, dọn dẹp, không có khách.)

6 We all help each other out. I've made so many new friends.

(Tất cả chúng tôi đều giúp đỡ lẫn nhau. Tôi đã có thêm rất nhiều bạn mới.)

Lời giải chi tiết:

They mentioned both advantages and disadvantages of living in a dormitory.

(Họ đề cập cả lợi thế và bất lợi của việc sống trong ký túc xá.)

Bài 3

3. Read the essay on living in dorms. In pairs, decide which advantages and disadvantages from Exercise 2 the author mentions. Which one is NOT included?

(Đọc bài viết về cuộc sống ở ký túc xá. Làm việc theo cặp, quyết định những ưu điểm và nhược điểm từ Bài tập 2 mà tác giả đề cập đến. Cái nào KHÔNG được bao gồm?)

It is very common for young people beginning university to choose to live together with other students in dorms. Although there are several potential downsides to this communal way of living, there are also numerous benefits.

One of the most convincing arguments for dorms is that they allow students to experience independent living in a safe place with a strong sense of community. Having never lived alone, most new students appreciate this supportive environment. In the same way, the presence of an official supervisor is likely to be reassuring for students and their parents. Yet another plus is that dorms are usually very convenient because they are located on or close to university campuses. This allows residents to save time and money.

Despite these clear advantages, there are also considerable drawbacks. The first downside is that the rooms tend to be very small and bathrooms may sometimes have to be shared. Being full of young people, dorms can also be very noisy. This can make them difficult places to study in. Likewise, parties and late nights are common, and can interfere with students' academic progress.

All things considered, there are pros and cons to living in dorms. Certainly, residents need to be self-disciplined in order to successfully balance study and social life. Personally, I imagine the benefits of living closely with other students outweigh the drawbacks.

Tạm dịch:

Việc những người trẻ mới bắt đầu học đại học chọn sống cùng với các sinh viên khác trong ký túc xá là điều rất bình thường. Mặc dù có một số nhược điểm tiềm tàng đối với lối sống chung này nhưng cũng có rất nhiều lợi ích.

Một trong những lập luận thuyết phục nhất về ký túc xá là chúng cho phép sinh viên trải nghiệm cuộc sống độc lập ở một nơi an toàn với ý thức cộng đồng mạnh mẽ. Chưa bao giờ sống một mình, hầu hết sinh viên mới đều đánh giá cao môi trường hỗ trợ này. Tương tự như vậy, sự hiện diện của một người giám sát chính thức có thể sẽ khiến học sinh và phụ huynh của họ yên tâm. Một điểm cộng nữa là ký túc xá thường rất thuận tiện vì nằm trong hoặc gần khuôn viên trường đại học. Điều này giúp cư dân tiết kiệm thời gian và chi phí.

Bên cạnh những ưu điểm rõ ràng này, cũng có những hạn chế đáng kể. Nhược điểm đầu tiên là các phòng có xu hướng rất nhỏ và đôi khi có thể phải dùng chung phòng tắm. Vì đông người trẻ nên ký túc xá cũng có thể rất ồn ào. Điều này có thể khiến nơi đây trở thành nơi học tập khó khăn. Tương tự như vậy, các bữa tiệc và đêm khuya thường xuyên xảy ra và có thể cản trở tiến độ học tập của học sinh.

Xét cho cùng thì việc sống trong ký túc xá đều có những ưu và nhược điểm. Chắc chắn, cư dân cần phải tự giác kỷ luật để cân bằng thành công việc học tập và đời sống xã hội. Cá nhân tôi cho rằng lợi ích của việc sống gần gũi với các sinh viên khác sẽ lớn hơn những hạn chế.

Lời giải chi tiết:

Articles 1 and 5 are not mentioned in the text.

(Điều 1 và 5 không được đề cập đến trong văn bản.)

1 Freedom! (Tự do!)

5 Rules, rules, rules! Keep quiet, clean up, no visitors.

(Quy tắc, quy tắc, quy tắc! Giữ im lặng, dọn dẹp, không có khách.)

Advantages of living in dorms: 4, 6.                                     

(Ưu điểm khi ở ký túc xá: 4, 6.)

4 There's a supervisor we can talk to if we have any problems.

(Có người giám sát mà chúng tôi có thể trao đổi nếu có vấn đề gì.)

6 We all help each other out. I've made so many new friends.

(Tất cả chúng tôi đều giúp đỡ lẫn nhau. Tôi đã có thêm rất nhiều bạn mới.)

Thông tin: One of the most convincing arguments for dorms is that they allow students to experience independent living in a safe place with a strong sense of community. Having never lived alone, most new students appreciate this supportive environment. In the same way, the presence of an official supervisor is likely to be reassuring for students and their parents.

(Một trong những lập luận thuyết phục nhất về ký túc xá là chúng cho phép sinh viên trải nghiệm cuộc sống độc lập ở một nơi an toàn với ý thức cộng đồng mạnh mẽ. Chưa bao giờ sống một mình, hầu hết sinh viên mới đều đánh giá cao môi trường hỗ trợ này. Tương tự như vậy, sự hiện diện của một người giám sát chính thức có thể sẽ khiến học sinh và phụ huynh của họ yên tâm.)

Disadvantages of living in dorms:

(Bất lợi khi ở ký túc xá)

2 It's impossible to get any studying done.

(Không thể nào học xong được.)

3 I'm exhausted. There are parties every night.

(Tôi kiệt sức rồi. Có những bữa tiệc mỗi đêm.)

Thông tin: Being full of young people, dorms can also be very noisy. This can make them difficult places to study in. Likewise, parties and late nights are common, and can interfere with students' academic progress.

(Vì đông người trẻ nên ký túc xá cũng có thể rất ồn ào. Điều này có thể khiến nơi đây trở thành nơi học tập khó khăn. Tương tự như vậy, các bữa tiệc vào đêm khuya thường xuyên xảy ra và có thể cản trở tiến độ học tập của học sinh.)

Bài 4

4. Discuss the questions.

(Thảo luận các câu hỏi.)

1 What is the author's opinion of dorms?

(Quan điểm của tác giả về ký túc xá là gì?)

2 Would you like to live in this type of student accommodation? Why?/Why not?

(Bạn có muốn sống trong loại nhà trọ sinh viên này không? Tại sao tại sao không?)

Lời giải chi tiết:

1. The author believes that living in a dormitory has its pros and cons, and students need to be self-disciplined to successfully balance their studies and social life.

(Tác giả tin rằng việc sống trong ký túc xá đều có những ưu và nhược điểm, sinh viên cần phải tự giác để cân bằng thành công việc học tập và đời sống xã hội.)

2. I want to live in this type of student accommodation because the cost of living is cheap, I can make many new friends and I can be independent in life.

(Tôi muốn sống trong loại nhà trọ sinh viên này vì chi phí sinh hoạt rẻ, tôi có thể kết bạn với nhiều bạn mới và tôi có thể tự lập trong cuộc sống.)

Bài 5

5. Complete the WRITING FOCUS. Use the words and expressions in purple in the text.

(Hoàn thành TẬP TRUNG VIẾT. Sử dụng các từ và cách diễn đạt màu tím trong văn bản.)

WRITING FOCUS (Tập trung viết)

A 'for and against' essay (Một bài văn thuyết phục và phản bác)

Introduction (Giới thiệu)

• Begin with general or factual comments on the topic.

(Bắt đầu bằng những nhận xét chung chung hoặc thực tế về chủ đề này.)

Many young people beginning university choose to live in dorms.

(Nhiều bạn trẻ bắt đầu học đại học chọn sống ở ký túc xá.)

• End with a statement that mentions both sides of the issue.

(Kết thúc bằng một phát biểu đề cập đến cả hai mặt của vấn đề.)

Although there are several potential downsides to.... there are also numerous benefits.

(Mặc dù có một số nhược điểm tiềm ẩn nhưng... cũng có rất nhiều lợi ích.)

• Paraphrase the task question. (Diễn giải câu hỏi bài tập.)

While some students opt → choose to move away and live on their own or with roommates, others choose to remain → stay in their hometown and continue living with their parents. Although there are downsides→ disadvantages of this trend, there are potential benefits → advantages to students.

(Trong khi một số sinh viên lựa chọn → chọn chuyển đi nơi khác và sống một mình hoặc với bạn cùng phòng, những sinh viên khác chọn ở lại → ở lại quê hương và tiếp tục sống với bố mẹ. Mặc dù có những nhược điểm → nhược điểm của xu hướng này nhưng vẫn có những lợi ích → lợi ích tiềm tàng đối với sinh viên.)

For example: (Ví dụ)

Although there are downsides of this trend, there are potential benefits to students.

(Mặc dù có những mặt trái của xu hướng này nhưng vẫn có những lợi ích tiềm tàng đối với sinh viên.)

= Although living with parents has its disadvantages, it also offers potential advantages.

(Mặc dù việc sống chung với cha mẹ có những bất lợi nhưng nó cũng mang lại những lợi ích tiềm ẩn.)

Main paragraphs (Đoạn văn chính)

• Present arguments for in one paragraph and arguments against in another.

(Trình bày những lập luận ủng hộ ở một đoạn văn và những lập luận phản đối ở một đoạn văn khác.)

The first / One / A further / Another / (2) ______  another benefit / plus / drawback / downside of..

(Cái đầu tiên / Một / Một cái nữa / Khác / (2) ______ một lợi ích / ưu điểm / nhược điểm / nhược điểm khác của..)

There are numerous / potential / clear / considerable pluses / (3) _______ to …

(Có rất nhiều / tiềm năng/ rõ ràng/ điểm cộng đáng kể / (3) _______ đến …)

One of the most (4) ________ / most persuasive / strongest arguments for / against... is …

(Một trong những (4) lý lẽ thuyết phục nhất/mạnh mẽ nhất ủng hộ/phản đối... là…)

• Develop and support some of your arguments with additional comments or examples.         

(Phát triển và hỗ trợ một số lập luận của bạn bằng những nhận xét hoặc ví dụ bổ sung.)

This allows residents to save time and money.

(Điều này giúp cư dân tiết kiệm thời gian và chi phí.)

• Make comparisons.

(Làm sự so sánh.)

In the same (5) _________

(Trong cùng một (5) _________)

Similarly, / Equally, / (6) _______

(Tương tự, / Tương tự, / (6) _______)

Conclusion (Phần kết luận)

• Make a summarizing statement.

(Phát biểu tóm tắt.)

All things (7) _________ All in all, / On balance, there are pros and cons to.

(Tất cả mọi thứ (7) _________ Nói chung, / Xét về mặt cân bằng, đều có những ưu và nhược điểm.)

• End with your personal opinion.

(Kết thúc bằng ý kiến cá nhân của bạn.)

Personally, I think / feel / believe / (8) _______ …

(Cá nhân tôi nghĩ / cảm thấy / tin / (8) _______ …)

Lời giải chi tiết:

Bài 6

6. Write an essay (180 – 200 words) to present your arguments for and against the following statement.

(Viết một bài luận (180 – 200 từ) để trình bày những lập luận ủng hộ và phản đối câu phát biểu sau đây.)

Many young people who enter higher education choose to study in their hometown and continue living with their parents throughout their university years.

(Nhiều bạn trẻ bước vào bậc đại học đã chọn cách học ở quê nhà và tiếp tục sống với bố mẹ trong suốt những năm đại học.)

Write an essay in which you present arguments for and against this arrangement.

(Viết một bài luận trong đó bạn trình bày các lập luận ủng hộ và phản đối sự sắp xếp này.)

• What general or factual comments could you make on the topic?

(Bạn có thể đưa ra nhận xét chung hoặc thực tế nào về chủ đề này?)

• Write down arguments for and against the topic and choose the ones you want to use. Which argument(s) will you develop and support and how?

(Viết ra những lập luận ủng hộ và phản đối chủ đề và chọn những lập luận bạn muốn sử dụng. Bạn sẽ phát triển và ủng hộ những lập luận nào và bằng cách nào?)

• What is your personal opinion on the topic? Where will you include it?

(Ý kiến cá nhân của bạn về chủ đề này là gì? Bạn sẽ đưa nó vào đâu?)

Use the mindmap below to help you.

(Hãy sử dụng sơ đồ tư duy dưới đây để giúp bạn.)

- Arguments for (Luận cứ cho)

+ Emotional, practical, and financial support from family

(Sự hỗ trợ về tinh thần, thiết thực và tài chính từ gia đình)

+ Cultural and family values maintained

(Các giá trị văn hóa, gia đình được duy trì)

+ Financial benefits: money saved on housing, food, and other living expenses

(Lợi ích tài chính: tiền tiết kiệm được về nhà ở, thực phẩm và các chi phí sinh hoạt khác)

- Arguments against

+ Missed opportunities for internships, networking, and career development

(Bỏ lỡ cơ hội thực tập, kết nối và phát triển nghề nghiệp)

+ Lack of privacy and personal space

(Thiếu sự riêng tư và không gian cá nhân)

+ A sign of immaturity or lack of ambition

(Dấu hiệu của sự non nớt hoặc thiếu tham vọng)

+ Lack of exposure to cultures, an experiences                                             

(Thiếu tiếp xúc với các nền văn hóa, trải nghiệm)

Lời giải chi tiết:

Many young people who enter higher education choose to study in their hometown and continue living with their parents throughout their university years. While there are some potential downsides to this communal lifestyle, there are also many benefits.

One of the most convincing arguments why some young people entering college choose to study in the countryside and continue to live with their parents is that they have mental, practical and financial support from their families as well as their families. such as maintaining cultural and family values. Another plus is that when you live with your family, you save money on housing, food and other living expenses.

Besides those benefits, studying at university in the countryside also has significant limitations. The first disadvantage is that you may miss out on internship, networking and career development opportunities. Big cities are home to large corporations and businesses, making it easy for you to find a job that suits your abilities. In the countryside, there will be fewer and small-scale businesses, which limits your career development. Furthermore, studying at university in your hometown also makes you lack exposure to cultures and experiences. This makes it easy for you to lack practical knowledge and an objective view on a certain issue.

All things considered, going to college in your hometown and continuing to live with your parents has its pros and cons. In my opinion, the drawbacks of this will outweigh the benefits.

(Nhiều bạn trẻ bước vào bậc đại học đã chọn cách học ở quê nhà và tiếp tục sống với bố mẹ trong suốt những năm đại học. Mặc dù lối sống chung này có một số nhược điểm nhưng cũng có nhiều lợi ích.

Một trong những lý lẽ thuyết phục nhất khiến một số bạn trẻ vào đại học chọn du học ở nông thôn và tiếp tục sống với bố mẹ là vì họ được sự hỗ trợ về mặt tinh thần, thiết thực và tài chính từ gia đình cũng như gia đình. như duy trì các giá trị văn hóa và gia đình. Một điểm cộng nữa là khi sống cùng gia đình, bạn sẽ tiết kiệm được tiền nhà ở, tiền ăn và các chi phí sinh hoạt khác.

Bên cạnh những lợi ích đó, việc học đại học ở nông thôn cũng có những hạn chế đáng kể. Bất lợi đầu tiên là bạn có thể bỏ lỡ cơ hội thực tập, kết nối và phát triển nghề nghiệp. Các thành phố lớn là nơi đặt trụ sở của các tập đoàn, doanh nghiệp lớn, giúp bạn dễ dàng tìm được công việc phù hợp với khả năng của mình. Ở nông thôn sẽ có ít doanh nghiệp có quy mô nhỏ và hạn chế sự phát triển nghề nghiệp của bạn. Hơn nữa, việc học đại học ở quê hương cũng khiến bạn thiếu cơ hội tiếp xúc với các nền văn hóa và trải nghiệm. Điều này dễ khiến bạn thiếu kiến thức thực tế và cái nhìn khách quan về một vấn đề nào đó.

Suy cho cùng, việc học đại học ở quê và tiếp tục sống với bố mẹ đều có những ưu và nhược điểm. Theo tôi, nhược điểm của việc này sẽ lớn hơn lợi ích.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu
  • Tiếng Anh 12 Unit 3 3.8 Speaking

    1. Work in groups. What do you see? Name as many words and phrases associated with the photos A and B as you can.2. Read the dialogue. Check if you understand the words in blue. 3. Read the SPEAKING FOCUS. Then listen and complete the gaps.

  • Tiếng Anh 12 Unit 3 Focus Review 3

    1. Complete the sentences with the words in the box. There is one extra word. 2. Complete the sentences with the Future Continuous, Future Perfect Simple or Future Perfect Continuous form of the verbs in brackets.3. Choose the correct option.

  • Tiếng Anh 12 Unit 3 3.6. Use of English

    1. Read a review of the Hobbiton movie set and answer the questions. 2. Read and complete the LANGUAGE FOCUS with the examples in blue from the text. 3. Complete the second sentence so that it has a similar meaning to the first. Use between two and five words including the word in capitals. Are the sentences true for you?

  • Tiếng Anh 12 Unit 3 3.5. Grammar

    1. Describe your bedroom to a partner. On a scale of 1-10 (1=extremely tidy, 10=extremely untidy), what score is your bedroom? 2. Read and listen to Part 1 of a vlog post. Why does the vlogger want to tidy her room?3. Read the GRAMMAR FOCUS. Then find more examples in blue of rules 1-3 in the text.

  • Tiếng Anh 12 Unit 3 3.4 Reading

    1. Look at the list of words and phrases. Which ones would you use to describe your house or flat? Use a dictionary if necessary. Then listen and repeat. 2. Look at the photo of Zeki and the map. Which words from Exercise would you use to describe his 'house'?

>> Xem thêm