Tiếng Anh 12 Unit 2 2.4 Reading


1. How much do you know about your brain? Do the quiz on page 21 and discuss your ideas with a partner. 2. Read the text on page 21 and answer the questions.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. How much do you know about your brain? Do the quiz on page 21 and discuss your ideas with a partner.

(Bạn biết bao nhiêu về bộ não của mình? Làm bài kiểm tra ở trang 21 và thảo luận ý kiến của bạn với một bạn cùng lớp.)

Lời giải chi tiết:

One thing that we know is that changes in the synaptic connections between neurons, whether involving newly-generated neurons in some brain regions or only pre-existing neurons in others, are a key part of the memory process.

(Một điều mà chúng ta biết là những thay đổi trong kết nối khớp thần kinh giữa các tế bào thần kinh, cho dù liên quan đến các tế bào thần kinh mới được tạo ra ở một số vùng não hay chỉ các tế bào thần kinh có sẵn ở những vùng khác, đều là một phần quan trọng của quá trình ghi nhớ.)

Bài 2

2. Read the text on page 21 and answer the questions.

(Đọc đoạn văn trang 21 và trả lời các câu hỏi.)

THE HUMAN BRAIN QUIZ (TRÒ CHƠI NÃO CON NGƯỜI)

True or False? (Đúng hay sai?)

1. A larger brain is smarter than a smaller brain.

(Bộ não lớn hơn sẽ thông minh hơn bộ não nhỏ hơn.)

2. On average a person has 70,000 thoughts each day.

(Trung bình một người có 70.000 suy nghĩ mỗi ngày.)

3. The brain's storage capacity is practically unlimited.

(Khả năng lưu trữ của não thực tế là không giới hạn.)

4. The brain produces enough electricity to power a small light bulb.

(Bộ não tạo ra đủ điện để thắp sáng một bóng đèn nhỏ.)

5. Most people only use 10 percent of their brain.

(Hầu hết mọi người chỉ sử dụng 10% bộ não của mình.)

HIDDEN TALENTS

Despite some recent advances, there is still a great deal about the human brain that remains a mystery. We know it is made up of about 100 billion nerve cells, called neurons, connected like wires in a giant telephone exchange. We know messages pass down them like electrical signals and jump from one neuron to the next when chemicals known as neurotransmitters are released. (1) ______________ But what we don't fully understand are things like consciousness, intelligence and creativity.

Much of our knowledge comes from studying brain functions when things go wrong. There are some fascinating cases of where a bang on the head has brought about changes in personality or caused a person to become talented in a way they weren't at all before the injury.

A famous case was Jason Padgett, a furniture salesman from Washington, who was mugged by two men after leaving a karaoke bar. He survived the attack, but was left unconscious. (2) _________ Padgett began to see patterns in everything he looked at, and to draw complex geometric figures. He seemed to understand the mathematical nature of the universe despite the fact that he had little formal academic training. The man who had barely scraped through his school exams ended up pursuing a career in mathematics as a number theorist.

Another example of this syndrome is twenty-four-year-old Ben McMahon from Australia, who fell into a coma after a car crash. A week later, he woke up speaking Mandarin Chinese. He had studied Chinese at school, but had never been fluent until the accident. McMahon works now as a Chinese-speaking tour guide in Australia.

Orlando Serrell suffered a head injury when he was knocked out in a baseball game at the age of ten. When he regained consciousness, he felt OK and finished the game. (3) _____ He has never made a mistake. For instance, ask him about 11 February 1983 and he says 'Friday. It was raining that day. I had a pizza - pepperoni sausage.'

There is no single theory to explain each case, but many researchers believe that acquired savant syndrome happens when the right side of the brain compensates for an injury to the left side. The condition is rare fewer than one hundred cases have been identified. (4) ________ The challenge is how to access that hidden knowledge and skill without experiencing a bang on the head.

1. What hidden talents did the three people discover?

(Ba người đã khám phá ra những tài năng tiềm ẩn nào?)

2. What caused them to discover their hidden talents?

(Điều gì đã khiến họ khám phá ra tài năng tiềm ẩn của mình?)

3. How do some experts explain the phenomenon?

(Một số chuyên gia giải thích hiện tượng này như thế nào?)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

TÀI NĂNG TIỀM ẨN

Bất chấp một số tiến bộ gần đây, vẫn còn rất nhiều điều bí ẩn về bộ não con người. Chúng ta biết nó được tạo thành từ khoảng 100 tỷ tế bào thần kinh, được gọi là tế bào thần kinh, được kết nối như những sợi dây trong một tổng đài điện thoại khổng lồ. Chúng ta biết các thông điệp truyền qua chúng giống như tín hiệu điện và chuyển từ tế bào thần kinh này sang tế bào thần kinh tiếp theo khi các hóa chất được gọi là chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng. (1) ______________ Nhưng những gì chúng ta chưa hiểu hết là những thứ như ý thức, trí thông minh và sự sáng tạo.

Phần lớn kiến thức của chúng ta đến từ việc nghiên cứu các chức năng của não khi có sự cố xảy ra. Có một số trường hợp thú vị về việc một cú đập vào đầu đã dẫn đến những thay đổi về tính cách hoặc khiến một người trở nên tài năng theo cách mà trước khi bị thương họ không hề có.

Một trường hợp nổi tiếng là Jason Padgett, một nhân viên bán đồ nội thất ở Washington, bị hai người đàn ông cướp sau khi rời quán karaoke. Anh ta sống sót sau vụ tấn công, nhưng bị bất tỉnh. (2) _________ Padgett bắt đầu nhìn thấy các mẫu trong mọi thứ anh ấy nhìn và vẽ các hình hình học phức tạp. Anh ta dường như hiểu được bản chất toán học của vũ trụ mặc dù thực tế là anh ta không được đào tạo chính quy về mặt học thuật. Người đàn ông hầu như không vượt qua được kỳ thi ở trường cuối cùng lại theo đuổi sự nghiệp toán học với tư cách là một nhà lý thuyết số.

Một ví dụ khác về hội chứng này là Ben McMahon, 24 tuổi đến từ Úc, anh bị hôn mê sau một vụ tai nạn ô tô. Một tuần sau, anh thức dậy nói được tiếng phổ thông. Anh ấy đã học tiếng Trung ở trường nhưng chưa bao giờ thông thạo cho đến khi xảy ra tai nạn. McMahon hiện làm hướng dẫn viên du lịch nói tiếng Trung Quốc tại Australia.

Orlando Serrell bị chấn thương ở đầu khi anh bị hạ gục trong một trận đấu bóng chày năm 10 tuổi. Khi tỉnh lại, anh cảm thấy ổn và kết thúc trò chơi. (3) _____ Anh ấy chưa bao giờ phạm sai lầm. Ví dụ, hỏi anh ấy về ngày 11 tháng 2 năm 1983 và anh ấy nói 'Thứ Sáu'. Hôm đó trời mưa. Tôi đã ăn pizza - xúc xích pepperoni.”

Không có một lý thuyết duy nhất nào có thể giải thích cho từng trường hợp, nhưng nhiều nhà nghiên cứu tin rằng hội chứng bác học mắc phải xảy ra khi bán cầu não phải bù đắp cho tổn thương ở phía bên trái. Tình trạng này rất hiếm, chưa đến một trăm trường hợp đã được xác định. (4) ________ Thử thách là làm thế nào để tiếp cận được kiến thức và kỹ năng tiềm ẩn đó mà không gặp phải một cú đập mạnh vào đầu.

Lời giải chi tiết:

1. Padgett seemed to understand the mathematical nature of the universe despite the fact that he had little formal academic training. Ben McMahon woke up speaking Mandarin Chinese. Orlando Serrell has never made a mistake.

(Padgett dường như hiểu được bản chất toán học của vũ trụ mặc dù thực tế là ông không được đào tạo chính quy về mặt học thuật. Ben McMahon thức dậy nói tiếng Quan Thoại. Orlando Serrell chưa bao giờ mắc sai lầm.)

Thông tin: Padgett began to see patterns in everything he looked at, and to draw complex geometric figures. He seemed to understand the mathematical nature of the universe despite the fact that he had little formal academic training.

A week later, he woke up speaking Mandarin Chinese.

When he regained consciousness, he felt OK and finished the game. (3) _____ He has never made a mistake. For instance, ask him about 11 February 1983 and he says 'Friday. It was raining that day. I had a pizza - pepperoni sausage.'

(Padgett bắt đầu nhìn thấy các khuôn mẫu trong mọi thứ anh nhìn và vẽ các hình hình học phức tạp. Anh ta dường như hiểu được bản chất toán học của vũ trụ mặc dù thực tế là anh ta không được đào tạo chính quy về mặt học thuật.

Một tuần sau, anh thức dậy nói được tiếng phổ thông.

Khi tỉnh lại, anh cảm thấy ổn và kết thúc trò chơi. (3) _____ Anh ấy chưa bao giờ phạm sai lầm. Ví dụ, hỏi anh ấy về ngày 11 tháng 2 năm 1983 và anh ấy nói 'Thứ Sáu'. Hôm đó trời mưa. Tôi đã ăn pizza - xúc xích pepperoni.”)

2. They discovered their hidden talents after encountering some incidents that affected their brains.

(Họ phát hiện ra tài năng tiềm ẩn của mình sau khi gặp phải một số sự cố ảnh hưởng đến não bộ.)

Thông tin: A famous case was Jason Padgett, a furniture salesman from Washington, who was mugged by two men after leaving a karaoke bar. He survived the attack, but was left unconscious.

Another example of this syndrome is twenty-four-year-old Ben McMahon from Australia, who fell into a coma after a car crash.

Orlando Serrell suffered a head injury when he was knocked out in a baseball game at the age of ten.

(Một trường hợp nổi tiếng là Jason Padgett, một nhân viên bán đồ nội thất ở Washington, bị hai người đàn ông cướp sau khi rời quán karaoke. Anh ta sống sót sau vụ tấn công, nhưng bị bất tỉnh.

Một ví dụ khác về hội chứng này là Ben McMahon, 24 tuổi đến từ Úc, anh bị hôn mê sau một vụ tai nạn ô tô.

Orlando Serrell bị chấn thương ở đầu khi anh bị hạ gục trong một trận đấu bóng chày năm 10 tuổi.)

3. Some experts explain this phenomenon by acquired savant syndrome happens when the right side of the brain compensates for an injury to the left side.

(Một số chuyên gia giải thích hiện tượng này là do hội chứng bác học mắc phải xảy ra khi bên não phải bù đắp cho tổn thương ở bên trái.)

Thông tin: There is no single theory to explain each case, but many researchers believe that acquired savant syndrome happens when the right side of the brain compensates for an injury to the left side.

(Không có một lý thuyết duy nhất nào có thể giải thích cho từng trường hợp, nhưng nhiều nhà nghiên cứu tin rằng hội chứng bác học mắc phải xảy ra khi bán cầu não phải bù đắp cho tổn thương ở phía bên trái.)

Bài 3

3. Read the text again. Complete gaps 1-4 with sentences A-E. There is one extra sentence.

(Đọc lại văn bản. Hoàn thành các khoảng trống từ 1-4 bằng các câu A-E. Còn có thêm một câu.)

A. After a year, he realised he had acquired extraordinary memory skills and could recall the day of the week of any given date.

(Sau một năm, anh nhận ra mình đã có được kỹ năng ghi nhớ phi thường và có thể nhớ lại ngày trong tuần của bất kỳ ngày nào.)

B. Some of us are athletic, some of us mathematical, some of us artistic, and others musical; some of us are just good, while some are exceptional.

(Một số người trong chúng ta giỏi về thể thao, một số người trong chúng ta giỏi toán học, một số người trong chúng ta có năng khiếu nghệ thuật, và những người khác lại giỏi về âm nhạc; một số người trong chúng ta chỉ giỏi, trong khi một số thì đặc biệt.)

C. We even know where many of the different brain functions, such as memory, sight and smell, are located.

(Chúng ta thậm chí còn biết nhiều chức năng khác nhau của não như trí nhớ, thị giác và khứu giác nằm ở đâu.)

D. However, their existence has led some researchers to argue that there is an undiscovered genius within all of us.

(Tuy nhiên, sự tồn tại của họ đã khiến một số nhà nghiên cứu lập luận rằng bên trong mỗi chúng ta đều có một thiên tài chưa được khám phá.)

E. Soon afterwards, he noticed that his vision had changed. He also realised that he had developed remarkable mathematical abilities.

(Ngay sau đó, anh nhận thấy tầm nhìn của mình đã thay đổi. Anh cũng nhận ra rằng mình đã phát triển được khả năng toán học vượt trội.)

Lời giải chi tiết:

Bài 4

VOCABULARY FOCUS (TẬP TRUNG TỪ VỰNG)

sharpen a skill (mài giũa một kỹ năng)

be left unconscious (bị bất tỉnh)

be found unconscious (được tìm thấy bất tỉnh)

be hit by lightning (bị sét đánh)

fall into a coma (rơi vào trạng thái hôn mê)

come out of a coma (thoát khỏi cơn hôn mê)

get an urge (nhận được sự thôi thúc)

regain consciousness (tỉnh lại)

remain a mystery (vẫn là một bí ẩn)

solve a mystery (giải quyết một bí ẩn)

suffer an injury (bị chấn thương)

recover from an injury (hồi phục sau chấn thương)

have acquired (đã có được)

4. Complete the questions with the correct form of the verbs in VOCABULARY FOCUS. Then answer the questions.

(Hoàn thành các câu hỏi với dạng đúng của động từ trong VOCABULARY FOCUS. Sau đó trả lời các câu hỏi.)

1. What aspects of the human brain __________ a mystery?

2. Where was Jason Padgett when he was attacked and __________ unconscious?

3. How common is it for savants to lose the new skills they have __________?

4. Why did Ben McMahon ____________ a coma?

5. What was Orlando Serrell doing when he _________ a head injury?

Lời giải chi tiết:

1. What aspects of the human brain remain a mystery?

(Những khía cạnh nào của bộ não con người vẫn còn là điều bí ẩn?)

=> Consciousness, intelligence and creativity are aspects of the human brain that remain a mystery.

(Ý thức, trí thông minh và khả năng sáng tạo là những khía cạnh của bộ não con người vẫn còn là một bí ẩn.)

Thông tin: But what we don't fully understand are things like consciousness, intelligence and creativity.

(Nhưng những gì chúng ta chưa hiểu hết là những thứ như ý thức, trí thông minh và sự sáng tạo.)

2. Where was Jason Padgett when he was attacked and was left unconscious unconscious?

(Jason Padgett ở đâu khi anh bị tấn công và bất tỉnh?)

=> Jason Padgett was at a karaoke bar when he was attacked and was left unconscious.

(Jason Padgett ở quán karaoke thì bị tấn công và bất tỉnh.)

Thông tin: A famous case was Jason Padgett, a furniture salesman from Washington, who was mugged by two men after leaving a karaoke bar.

(Một trường hợp nổi tiếng là Jason Padgett, một nhân viên bán đồ nội thất ở Washington, bị hai người đàn ông cướp sau khi rời quán karaoke.)

3. How common is it for savants to lose the new skills they have acquired?

(Mức độ phổ biến của những người theo chủ nghĩa bác học là đánh mất những kỹ năng mới mà họ đã học được là bao nhiêu?)

=> Fewer than one hundred cases have been identified.

(Ít hơn một trăm trường hợp đã được xác định.)

Thông tin: The condition is rare fewer than one hundred cases have been identified.

(Tình trạng này rất hiếm, chưa đến một trăm trường hợp đã được xác định.)

4. Why did Ben McMahon fall into a coma?

(Tại sao Ben McMahon lại hôn mê?)

=> He fell into a coma after a car crash.

(Anh rơi vào tình trạng hôn mê sau một vụ tai nạn ô tô.)

Thông tin: Another example of this syndrome is twenty-four-year-old Ben McMahon from Australia, who fell into a coma after a car crash.

(Một ví dụ khác về hội chứng này là Ben McMahon, 24 tuổi đến từ Úc, anh bị hôn mê sau một vụ tai nạn ô tô.)

5. What was Orlando Serrell doing when he suffered a head injury?

(Orlando Serrell đang làm gì khi bị chấn thương ở đầu?)

=> He was knocked out in a baseball game when he suffered a head injury.

(Anh ấy đã bị hạ gục trong một trận đấu bóng chày do bị chấn thương ở đầu.)

Thông tin: Orlando Serrell suffered a head injury when he was knocked out in a baseball game at the age of ten.

(Orlando Serrell bị chấn thương ở đầu khi anh bị hạ gục trong một trận đấu bóng chày năm 10 tuổi.)

Bài 5

5. Complete the expressions with the words in the box. Use a dictionary if necessary. Then listen, check and repeat.

(Hoàn thành các câu với các từ trong hộp. Sử dụng từ điển nếu cần thiết. Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại.)

behind                                     on                                rack                             have

1. be the brains behind sth = be responsible for inventing or organising sth

(à bộ não đằng sau sth = chịu trách nhiệm phát minh hoặc tổ chức sth)

2. brainstorm sth = discuss (new) ideas

(brainstorm sth = thảo luận các ý tưởng (mới))

3. brainy = very intelligent (informal)         

(thông minh = rất thông minh (thân mật))

4. __________ a brainwave = suddenly think of a good idea

5. have sth _________ the brain = keep thinking constantly about sth

6. _________ your brains = try very hard to remember or to solve sth

Lời giải chi tiết:

4. have a brainwave = suddenly think of a good idea

(có sóng não = chợt nghĩ ra ý tưởng hay)

5. have sth on the brain = keep thinking constantly about sth

(có cái gì đó trong đầu = liên tục suy nghĩ về cái gì đó)

6. rack your brains = try very hard to remember or to solve sth

(rack your brains = cố gắng hết sức để nhớ hoặc giải quyết điều gì đó)

Bài 6

6. In pairs, discuss which case in the reading. Passage you find most impressed with and say why. Do you know any similar stories?

(Thảo luận theo cặp về trường hợp nào trong bài đọc. Đoạn văn mà bạn thấy ấn tượng nhất và cho biết lý do. Bạn có biết câu chuyện nào tương tự không?)

I'm most impressed with the case of Jason Padgett because he could draw complete geometric figures after being unconscious.

(Tôi ấn tượng nhất với trường hợp của Jason Padgett vì anh ấy có thể vẽ được những hình hình học hoàn chỉnh sau khi bất tỉnh.)

Lời giải chi tiết:

I'm most impressed with the case of Ben McMahon because he was able to speak Chinese fluently after the accident.

(Tôi ấn tượng nhất với trường hợp của Ben McMahon vì anh ấy đã có thể nói tiếng Trung lưu loát sau vụ tai nạn.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu
  • Tiếng Anh 12 Unit 2 2.5 Grammar

    1. Listen to a podcast about being left-handed. What jobs seem to be more suited to 'lefties'? 2. Listen to the podcast again. Are statements 1- 4 true (T) or false (F)?3. Read GRAMMAR FOCUS I and complete it using the verb forms in blue in Exercise 2.

  • Tiếng Anh 12 Unit 2 2.6 Use of English

    1. Read Texts 1 and 2 and answer the questions.2. Complete the LANGUAGE FOCUS with the examples in blue in Texts 1 and 2. 3. There are eleven underlined phrases in Texts 1 and 2. Find their formal / informal equivalents.

  • Tiếng Anh 12 Unit 2 2.7 Writing

    1. Complete the headings in Thu's CV with the phrases in the box. 2. Complete the examples in LANGUAGE FOCUS I with information from Thu's CV.3. Read LANGUAGE FOCUS II and complete the examples with the underlined verbs in Thu's email. Then match the verbs with their meanings.

  • Tiếng Anh 12 Unit 2 2.8 Speaking

    1. Look at the adjectives in the box. Tell your partner about the last time you experienced these feelings while you were learning something. 2. Take turns to describe and speculate about photo A.3. Read the SPEAKING FOCUS. Complete the description of photo A with one word in each gap. Then listen and check.

  • Tiếng Anh 12 Unit 2 Focus Review 2

    1. Match the verbs in box A with the prepositions in box B to make phrasal verbs, then complete the sentences with the phrasal verbs. 2. Choose the correct option.3. Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets.

>> Xem thêm