Tiếng Anh 12 Unit 1 1.7 Writing


1. Look at the photos. Do you know these albums by Taylor Swift? When were these albums created? What is your favourite song in each album? 2. Read and answer the questions.3. Read the WRITING FOCUS. Which of the following does the biography about Taylor Swift include? Tick(X).

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look at the photos. Do you know these albums by Taylor Swift? When were these albums created? What is your favourite song in each album?

(Nhìn vào các bức ảnh. Bạn có biết những album này của Taylor Swift không? Những album này được tạo ra khi nào? Bài hát yêu thích của bạn trong mỗi album là gì?)

Lời giải chi tiết:

I know these Taylor Swift albums.

(Tôi biết những album này của Taylor Swift.)

Albums Red, 1989, Fearless, Speak Now were released in 2012, 2014, 2021, 2023 respectively.

(Album Red, 1989, Fearless, Speak Now lần lượt được phát hành vào các năm 2012, 2014, 2021, 2023.)

I like the song Blank Space from the 1989 album.

 (Tôi thích bài Blank Space trong album 1989.)

Bài 2

2. Read and answer the questions.

(Đọc và trả lời câu hỏi.)

Taylor Swift is an American singer and songwriter. She was born in 1989 in Pennsylvania. While only 9 years old, she became interested in musical theatre and performed in a youth theatre. Later she became more interested in country music, so she started performing at local events.

At age 14, her family moved to Nashville, where she became a songwriter of country songs. Her songs made headlines and people noticed how talented she was. She was so successful that her country songs were the first to make it to the top of the US pop charts. Generally country music never makes it to the top of the US pop charts.

Over the years, she has become famous for her unique musical style and showmanship. She also directed music videos and films. The more popular she became, the greater the number of roles she took on. For example, she directed documentaries and even played roles in films and TV shows.

Currently, she has sold over 200 million records globally and is one of the best-selling musicians in history.

Many people regard her as a prominent cultural figure. Reporters consider her polite and open personality to be a key reason for her success.

1. Where is Taylor Swift from?

(Taylor Swift đến từ đâu?)

2. When was she born?

(Cô ấy sinh ra khi nào?)

3. At what age did she become interested in theatre?

(Cô ấy bắt đầu quan tâm đến sân khấu ở tuổi nào?)

4. What kind of music was she first interested in?

(Lần đầu tiên cô ấy thích thể loại nhạc nào?)

5. Where did she move to when she was a teen?

(Cô ấy đã chuyển đến đâu khi còn là thiếu niên?)

6. What type of works was she a director of?

(Cô ấy là đạo diễn của loại tác phẩm nào?)

7. How many records has she sold globally?

(Cô ấy đã bán được bao nhiêu đĩa trên toàn cầu?)

8. How can her personality be described?

(Tính cách của cô ấy có thể được mô tả như thế nào?)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Taylor Swift là một ca sĩ, nhạc sĩ người Mỹ. Cô sinh năm 1989 tại Pennsylvania. Khi mới 9 tuổi, cô đã bắt đầu quan tâm đến sân khấu nhạc kịch và biểu diễn trong một nhà hát dành cho giới trẻ. Sau đó, cô bắt đầu quan tâm hơn đến nhạc đồng quê nên bắt đầu biểu diễn tại các sự kiện địa phương.

Năm 14 tuổi, gia đình cô chuyển đến Nashville, nơi cô trở thành nhạc sĩ viết các bài hát đồng quê. Những bài hát của cô đã gây chú ý và mọi người nhận thấy cô tài năng như thế nào. Cô thành công đến mức các bài hát đồng quê của cô là bài hát đầu tiên đứng đầu bảng xếp hạng nhạc pop Hoa Kỳ. Nói chung nhạc đồng quê không bao giờ đứng đầu bảng xếp hạng nhạc pop Hoa Kỳ.

Trong những năm qua, cô đã trở nên nổi tiếng nhờ phong cách âm nhạc và khả năng trình diễn độc đáo. Cô cũng đạo diễn các video ca nhạc và phim. Càng nổi tiếng thì số lượng vai diễn cô đảm nhận càng nhiều. Ví dụ, cô đạo diễn phim tài liệu và thậm chí đóng vai trong các bộ phim và chương trình truyền hình.

Hiện tại, cô đã bán được hơn 200 triệu đĩa trên toàn cầu và là một trong những nhạc sĩ có đĩa bán chạy nhất trong lịch sử.

Nhiều người coi bà là một nhân vật văn hóa nổi bật. Phóng viên coi tính cách lịch sự, cởi mở của cô là nguyên nhân then chốt dẫn đến thành công của cô.

Lời giải chi tiết:

1. She is from America.

(Cô ấy đến từ nước Mỹ.)

Thông tin: Taylor Swift is an American singer and songwriter.

(Taylor Swift là một ca sĩ, nhạc sĩ người Mỹ.)

2. She was born in 1989.

(Cô sinh năm 1989.)

Thông tin: She was born in 1989 in Pennsylvania.

(Cô sinh năm 1989 tại Pennsylvania.)

3. While only 9 years old, she became interested in musical theatre.

(Khi mới 9 tuổi, cô đã bắt đầu quan tâm đến sân khấu nhạc kịch.)

Thông tin: While only 9 years old, she became interested in musical theatre and performed in a youth theatre.

(Khi mới 9 tuổi, cô đã bắt đầu quan tâm đến sân khấu nhạc kịch và biểu diễn trong một nhà hát dành cho giới trẻ.)

4. She was first interested in country music.

(Lần đầu tiên cô quan tâm đến nhạc đồng quê.)

Thông tin: She was so successful that her country songs were the first to make it to the top of the US pop charts.

5. She moved to Nashville when she was a teen.

(Cô chuyển đến Nashville khi còn là một thiếu niên.)

Thông tin: At age 14, her family moved to Nashville, where she became a songwriter of country songs.

(Năm 14 tuổi, gia đình cô chuyển đến Nashville, nơi cô trở thành nhạc sĩ viết các bài hát đồng quê.)

6. She was a director of country songs.

(Cô ấy là đạo diễn của các bài hát đồng quê.)

Thông tin: She was so successful that her country songs were the first to make it to the top of the US pop charts.

(Cô thành công đến mức các bài hát đồng quê của cô là bài hát đầu tiên đứng đầu bảng xếp hạng nhạc pop Hoa Kỳ.)

7. She has sold over 200 million records globally.

(Cô đã bán được hơn 200 triệu đĩa trên toàn cầu.)

Thông tin: Currently, she has sold over 200 million records globally and is one of the best-selling musicians in history.

(Hiện tại, cô đã bán được hơn 200 triệu đĩa trên toàn cầu và là một trong những nhạc sĩ có đĩa bán chạy nhất trong lịch sử.)

8. Her personality can be described polite and open.

(Tính cách của cô có thể miêu tả là lịch sự và cởi mở.)

Thông tin: Reporters consider her polite and open personality to be a key reason for her success.

(Phóng viên coi tính cách lịch sự, cởi mở của cô là nguyên nhân then chốt dẫn đến thành công của cô.)

Bài 3

3. Read the WRITING FOCUS. Which of the following does the biography about Taylor Swift include? Tick(X).

(Đọc TẬP TRUNG VIẾT. Tiểu sử về Taylor Swift bao gồm những điều nào sau đây? Đánh dấu(X).)

WRITING FOCUS (TẬP TRUNG VIẾT)

Biography checklist (Danh sách kiểm tra tiểu sử)

The person's name

(Tên của người đó)

Place and year of birth

(Nơi và năm sinh)

How he/she got started singing

(Anh ấy/cô ấy bắt đầu ca hát như thế nào)

How his/her career developed

(Sự nghiệp của anh ấy/cô ấy phát triển như thế nào)

The different types of work he / she has done

(Các loại công việc khác nhau mà anh ấy / cô ấy đã làm)

Special projects or awards he / she received

(Các dự án hoặc giải thưởng đặc biệt mà anh ấy / cô ấy nhận được)

His/Her family life

(Cuộc sống gia đình của Anh ấy/Cô ấy)

Lời giải chi tiết:

The person's name X

(Tên của người đó)

Place and year of birth X

(Nơi và năm sinh)

How he/she got started singing X

(Anh ấy/cô ấy bắt đầu ca hát như thế nào)

How his/her career developed X

(Sự nghiệp của anh ấy/cô ấy phát triển như thế nào)

Bài 4

4. Read the LANGUAGE FOCUS. Find the expressions in the biography about Taylor Swift.

(Đọc TẬP TRUNG NGÔN NGỮ. Tìm những cách diễn đạt trong tiểu sử về Taylor Swift.)

LANGUAGE FOCUS (NGÔN NGỮ TRỌNG TÂM)

1. Introducing the famous singer

(Giới thiệu ca sĩ nổi tiếng)

… was a … (… là một…)

He/She was born on … in …

(Anh ấy/Cô ấy sinh vào ngày…vào…)

2. Describing early life and background

(Mô tả cuộc sống ban đầu và hoàn cảnh)

In their formative years, he / she became interested in...

(Trong những năm hình thành của họ, anh ấy / cô ấy bắt đầu quan tâm đến...)

At age, he/she displayed remarkable talents in…

(Ở tuổi này, anh ấy/cô ấy đã thể hiện tài năng vượt trội trong…)

At a young age, it was clear that he/she possessed…

(Khi còn trẻ, rõ ràng là anh ấy/cô ấy đã sở hữu…)

3. Highlighting achievements and contributions

(Nêu bật những thành tựu và đóng góp)

She/He was so successful that…

(Cô ấy/anh ấy đã thành công đến mức…)

Notably, he/she achieved... at a young age.

(Đáng chú ý là anh/cô ấy đã đạt được... khi còn trẻ.)

She/He has become famous for…

(Cô ấy/Anh ấy đã trở nên nổi tiếng vì…)

He/She is one of the best-selling.../ most well-known... in history.

(Anh ấy/Cô ấy là một trong những.../ nổi tiếng nhất... bán chạy nhất trong lịch sử.)

4. Summarizing the overall significance

(Tóm tắt ý nghĩa tổng thể)

In summary, he/she was a prominent ...who…

(Tóm lại, anh ấy/cô ấy là một ...người… nổi bật.)

Through his/her remarkable achievements, he/she was considered as ...

(Với những thành tích nổi bật của mình, anh/cô ấy được đánh giá là ...)

Lời giải chi tiết:

Học sinh tự thực hiện.

Bài 5

5. Write a biography (180-200 words) of a famous singer you admire. Use the biography checklist in Exercise 3 and useful language in Exercise 4 to help.

(Viết tiểu sử (180-200 từ) của một ca sĩ nổi tiếng mà bạn ngưỡng mộ. Sử dụng danh sách kiểm tra tiểu sử trong Bài tập 3 và ngôn ngữ hữu ích trong Bài tập 4 để trợ giúp.)

Lời giải chi tiết:

The well-known singer and songwriter Adele is the performer I admire the most. Her fourth album, "30," was just released and has soared to the top of numerous charts worldwide. "30" isn't as well-known in Vietnam as it is in other countries, but my friends and I still think it's a successful song in terms of both music and emotion.
 Adele and I have been friends since the release of her debut album, 19, more than ten years ago. As a student, I had trouble understanding her lyrics back then. Nevertheless, her voice and singing style continue to be the reasons I adore her. I had a gut feeling that this woman would rise to prominence among today's most renowned artists. Looking back, I can see that my gut feeling was partially correct.

To be quite honest, I wasn't always a big fan. It wasn't until recently that I began to listen to Adele once more. I suppose it's because her lyrical eloquence becomes more understandable to us as we age. She is an introvert who values her privacy, as I have discovered from reading the news and watching interviews about her. Given this, I was rather aback to discover that Adele decided to commit her most recent album in its whole to her divorce—a topic that most people would want to keep private.

Speaking of Adele's most recent album, "30," it has become known for being a compilation of open, personal, and painful songs about her failed marriage; however, I believe the album is really more about how Adele transforms her pain into a hopeful journey, since the last track speaks to hope and self-love. This is such a powerful message, in my opinion, and everyone should listen to Adele's "30," regardless of whether they are experiencing difficulties.

Tạm dịch:

Ca sĩ kiêm nhạc sĩ nổi tiếng Adele là nghệ sĩ biểu diễn mà tôi ngưỡng mộ nhất. Album thứ tư của cô, "30", vừa được phát hành và đã đứng đầu nhiều bảng xếp hạng trên toàn thế giới. “30” không nổi tiếng ở Việt Nam như ở các nước khác nhưng tôi và bạn bè vẫn cho rằng đây là một ca khúc thành công cả về âm nhạc lẫn cảm xúc.

Adele và tôi đã là bạn kể từ khi cô ấy phát hành album đầu tay, 19, hơn mười năm trước. Khi còn là sinh viên, hồi đó tôi rất khó hiểu lời bài hát của cô ấy. Tuy nhiên, giọng hát và phong cách hát của cô ấy vẫn tiếp tục là lý do khiến tôi ngưỡng mộ cô ấy. Tôi có linh cảm rằng người phụ nữ này sẽ trở nên nổi tiếng trong số những nghệ sĩ nổi tiếng nhất hiện nay. Nhìn lại, tôi có thể thấy linh cảm của mình đã được điều chỉnh phần nào.

Thành thật mà nói, tôi không phải lúc nào cũng là một fan hâm mộ lớn. Mãi đến gần đây tôi mới bắt đầu nghe Adele một lần nữa. Tôi cho rằng đó là vì tài hùng biện trữ tình của bà trở nên dễ hiểu hơn đối với chúng ta khi chúng ta già đi. Cô ấy là một người hướng nội và coi trọng sự riêng tư của mình, như tôi đã phát hiện ra khi đọc tin tức và xem các cuộc phỏng vấn về cô ấy. Vì điều này, tôi khá quay lại khi phát hiện ra rằng Adele đã quyết định dành toàn bộ album gần đây nhất của mình cho vụ ly hôn của cô ấy - một chủ đề mà hầu hết mọi người đều muốn giữ kín.

Nói về album gần đây nhất của Adele, "30", nó được biết đến là tập hợp những bài hát cởi mở, cá nhân và đau đớn về cuộc hôn nhân thất bại của cô; tuy nhiên, tôi tin rằng album thực sự nói nhiều hơn về cách Adele biến nỗi đau của mình thành một hành trình đầy hy vọng, vì ca khúc cuối cùng nói lên niềm hy vọng và tình yêu bản thân. Theo tôi, đây là một thông điệp mạnh mẽ và mọi người nên lắng nghe số 30 của Adele, bất kể họ có đang gặp khó khăn hay không.


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu
  • Tiếng Anh 12 Unit 1 1.8 Speaking

    1. In pairs, ask and answer: What do you know about these musicians? 2. Listen to the dialogue. Answer the questions.3. Read the SPEAKING FOCUS. List the paraphrasing parts that you can hear in the dialogue.4. Choose four sentences from the dialogue. Write them in the left column. Use paraphrasing techniques from the SPEAKING FOCUS to rewrite the sentences. The first one is given as an example. Then share with a partner.

  • Tiếng Anh 12 Unit 1 Focus Review 1

    1. Read the descriptions and choose the best pair of words that describe the person.2 Fill in the blanks using words/phrases from two of the boxes below. 3. Complete the sentences using the clues given. You may need to add words or change word forms.

  • Tiếng Anh 12 Unit 1 1.6 Use of English

    1. Look at the pictures A and B. Which scientists do these pictures remind you of? 2. Listen and read the dialogue. Complete the blanks. 3. Complete the sentences with the correct preposition FOR and WITH.

  • Tiếng Anh 12 Unit 1 1.5 Grammar

    1. Read the text about the life of Lien's grandmother. Write T (true) or F (false) next to each statement below. 2. Read the GRAMMAR FOCUS. Underline these structures from the text in Exercise 1. 3. Choose the correct option A, B, C or D to fill in the blanks.

  • Tiếng Anh 12 Unit 1 1.4 Reading

    1. For each adjective below, add a discipline and a person. Add any other science word families that you know. 2. Read the text quickly. What do the bold words mean? What do the underlined phrases mean? 3. Read the text again. What scientists are mentioned and what are their fields of study? What do they have in common?

>> Xem thêm