Uphold


Uphold

/ʌpˈhəʊld/

(v): ủng hộ 

V1 của uphold

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của uphold

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của uphold

(past participle – quá khứ phân từ)

uphold

Ex: We have a duty to uphold the law.

(Chúng ta có nhiệm vụ duy trì luật pháp.)

upheld

Ex: Judge Davis upheld the county court's decision.

(Thẩm phán Davis giữ nguyên quyết định của tòa án quận.)

upheld

Ex: The freedom of the press must be upheld

(Quyền tự do báo chí phải được tôn trọng.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm