Understand


Understand

/ˌʌndəˈstænd/

(v): hiểu 

V1 của understand

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của understand

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của understand

(past participle – quá khứ phân từ)

understand

Ex: Do you understand the instructions?

(Bạn có hiểu hướng dẫn không?)

 

understood

Ex: I understood you wished to see the manager.

(Tôi hiểu bạn muốn gặp người quản lý.)

understood

Ex: The national housing market is better understood as a collection of small, local housing markets.

(Thị trường nhà ở quốc gia được hiểu rõ hơn là một tập hợp các thị trường nhà ở nhỏ, địa phương.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm