Unbind


Unbind

/ʌnˈbaɪnd/

(v): mở/ tháo ra

V1 của unbind

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của unbind

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của unbind

(past participle – quá khứ phân từ)

unbind

Ex: Many tried to unbind themselves and many failed.

(Nhiều người cố gắng tự cởi trói và nhiều người đã thất bại.)

unbound

Ex: Jake finally unbound from his mistakes. 

(Jake cuối cùng không bị ràng buộc bởi những sai lầm của mình.)

unbound

Ex: My hands were unbound, and my blindfold removed.

(Tay tôi không bị trói và bịt mắt.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm