Order up something


Order up something 

/ˈɔːrdər ʌp ˈsʌmθɪŋ/

Đặt món

Ex: I'm going to order up a pizza for dinner tonight.

(Tôi sẽ đặt một chiếc pizza cho bữa tối tối nay.)         

Từ đồng nghĩa

Request /rɪˈkwɛst/

(v): Yêu cầu

Ex: She requested to order up a special dessert for the celebration.

(Cô ấy yêu cầu đặt một món tráng miệng đặc biệt cho buổi kỷ niệm.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm