Dive in/into something


Dive in/into something /daiv/  

  • Bắt đầu làm việc gì đó một cách nhiệt tình và không ngừng suy nghĩ

Ex: She dived in with a question before I had finished speaking,

(Cô ấy bắt đầu bằng một câu hỏi mà trước đó tôi vừa nói xong.)

  • Bắt đầu ăn một cách hào hứng.

 Ex: As soon as the food was served, she dived in.

(Ngay khi thức ăn được phục vụ, cô ấy lao vào ăn)

Từ đồng nghĩa

Dig in  /dɪɡ/

(v) Bắt đầu ăn

Ex: The food's getting cold - dig in!

(Thức ăn nguội rồi đấy, ăn thôi!)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm