Deliver on


Deliver on /dɪˈlɪv.ər/  

Giữ lời hứa, thỏa thuận làm những gì mà bạn nói rằng sẽ làm.

Ex: Can he be trusted to deliver on his promises?

(Liệu anh ta có được tin tưởng để thực hiện lời hứa của mình không?)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm