Tear


Tear

/teə(r)/

(v): xé/ rách

V1 của tear

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của tear

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của tear

(past participle – quá khứ phân từ)

tear 

Ex: The blast tears a hole in the wall.

(Vụ nổ xé một lỗ trên tường.)

 

tore

Ex: I tore my jeans on the fence.

(Tôi rách quần jean của mình trên hàng rào.)

torn

Ex: The letter had been torn to shreds. 

(Bức thư đã bị xé thành từng mảnh.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm