Retread


Retread 

/ˌriːˈtred/

(v): lại giẫm/ đạp lên  

V1 của retread

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của retread

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của retread

(past participle – quá khứ phân từ)

retread 

Ex: You'll often have to retread the same ground to find the exit.

(Bạn sẽ thường phải đọc lại cùng một nền tảng để tìm lối ra.)

retread

Ex: You retread certain areas in the normal course of gameplay.

(Bạn đọc lại các khu vực nhất định trong quá trình chơi bình thường.)

retread

Ex: The author has retread an old and familiar story. 

(Tác giả đã đọc lại một câu chuyện cũ và quen thuộc.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm