Predo


Predo 

/prɪˈduː/

(v): làm trước  

V1 của predo

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của predo

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của predo

(past participle – quá khứ phân từ)

predo 

Ex: I will not allow you to predo my country.

(Tôi sẽ không cho phép bạn vượt qua đất nước của tôi.)

predid 

Ex: I predid my homework before I went to bed.

(Tôi làm bài tập về nhà trước khi đi ngủ.) 

predone 

Ex: She was walking very slowly, as if she were predone

(Cô ấy đang đi rất chậm, như thể cô ấy đã được định trước.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm