Tiếng anh lớp 5 Unit 2 lesson 11 trang 38 Explore Our World


Listen and read. Read again and circle. Complete the sentences.

Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 5 tất cả các môn

Toán - Văn - Anh

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Câu 1

1. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Super Snacks

People eat snacks such as fruit, chips, nuts, and candies. But what other snacks do they enjoy?

Do you like fried butter or garlic ice cream? What about ice cream with fish? You can eat these snacks in some parts of North America.

In some countries in Latin America, you can eat insects such as ants, termites, and grasshoppers. In some parts of Asia, you can eat fried silkworms, water bugs, and scorpions on sticks.

In Australia, some people like to eat honey ants. In other places. lollipops with insects are popular.

Phương pháp giải:

Siêu ăn vặt

Mọi người ăn đồ ăn nhẹ như trái cây, khoai tây chiên, các loại hạt và kẹo. Nhưng họ thích những món ăn nhẹ nào khác?

Bạn thích bơ chiên hay kem tỏi không? Còn kem với cá thì sao? Bạn có thể ăn những món ăn nhẹ này ở một số vùng của Bắc Mỹ.

Ở một số quốc gia ở Mỹ Latinh, bạn có thể ăn côn trùng như kiến, mối và châu chấu. Ở một số vùng ở châu Á, bạn có thể ăn tằm chiên, bọ nước và bọ cạp nướng.

Ở Úc, một số người thích ăn kiến mật. Ở những nơi khác. kẹo mút có côn trùng rất phổ biến.

Câu 2

2. Read again and circle.

(Đọc lại và khoanh tròn.)

1. What snacks do people enjoy?

(Mọi người thích ăn vặt gì?)

a. fruit (hoa quả)

b. chips and nuts (khoai tây chiên và các loại hạt)

c. insects and candies (côn trùng và kẹo)

d. a, b and c

2. Where do people eat ants as snacks?

(Người ta ăn kiến như đồ ăn vặt ở đâu?)

a. in North America (ở Bắc Mỹ)

b. in Latin America (Ở Mỹ Latinh)

c. in Australia (ở nước Úc)

d. b and c

3. Which is NOT an example of a snack in the text?

(Đâu KHÔNG phải là ví dụ về đồ ăn nhẹ trong văn bản?)

a. fruit (hoa quả)

b. ants (kiến)

c. sticks (que)

d. chips (khoai tây chiên)

Lời giải chi tiết:

1.    d

2.    b

3.    c

Câu 3

3. Read again. Complete the sentences.

(Đọc lại lần nữa. Hoàn thành các câu.)

Lời giải chi tiết:

1. Some people in North America eat garlic ice cream.

(Một số người ở Bắc Mỹ ăn kem tỏi.)

2. Grasshoppers are snacks in Latin America.

(Châu chấu là món ăn vặt ở Mỹ Latinh.)

3. Some people in Asia eat fried silkworms, water bugs, and scorpions on sticks.

(Một số người ở châu Á ăn tằm chiên, bọ nước và bọ cạp nướng.)

4. In some places, people eat lollipops with insects.

(Ở một số nơi người ta ăn kẹo mút có côn trùng.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm

Tham Gia Group Dành Cho 2K13 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí