Look something up>
Look something up
/lʊk ˈsʌmθɪŋ ʌp/
Tra cứu cái gì đó
Ex: If you don't know the meaning of a word, you can look it up in the dictionary.
(Nếu bạn không biết nghĩa của một từ, bạn có thể tra cứu nó trong từ điển.)
Research /rɪˈsɜrtʃ/
(v): Nghiên cứu
Ex: She spent hours looking up information for her thesis.
(Cô ấy đã dành hàng giờ để nghiên cứu thông tin cho luận văn của mình.)
- Look something over là gì? Nghĩa của Look something over - Cụm động từ tiếng Anh
- Look out là gì? Nghĩa của Look out - Cụm động từ tiếng Anh
- Light up something là gì? Nghĩa của Light up something - Cụm động từ tiếng Anh
- Lie with là gì? Nghĩa của Lie with - Cụm động từ tiếng Anh
- Lie down là gì? Nghĩa của Lie down - Cụm động từ tiếng Anh
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- give somebody up là gì? Nghĩa của give somebody up - Cụm động từ tiếng Anh
- Get through là gì? Nghĩa của Get through - Cụm động từ tiếng Anh
- Get up something là gì? Nghĩa của get up something - Cụm động từ tiếng Anh
- Get away from something là gì? Nghĩa của get away from something - Cụm động từ tiếng Anh
- Gather around là gì? Nghĩa của gather around - Cụm động từ tiếng Anh
- give somebody up là gì? Nghĩa của give somebody up - Cụm động từ tiếng Anh
- Get through là gì? Nghĩa của Get through - Cụm động từ tiếng Anh
- Get up something là gì? Nghĩa của get up something - Cụm động từ tiếng Anh
- Get away from something là gì? Nghĩa của get away from something - Cụm động từ tiếng Anh
- Gather around là gì? Nghĩa của gather around - Cụm động từ tiếng Anh