Look for>
Look for
/lʊk fɔː(r)/
Tìm kiếm
Ex: I'm looking for my keys. Have you seen them?
(Tôi đang tìm chìa khóa. Bạn có thấy chúng không?)
- Seek /siːk/
(v): Tìm kiếm
Ex: We seek answers to life's most profound questions.
(Chúng ta tìm kiếm câu trả lời cho những câu hỏi sâu sắc nhất về cuộc sống.)
- Hunt /hʌnt/
(v): Săn lùng / đi săn
Ex: The tiger is known to hunt for its prey at night.
(Hổ được biết đến là săn lùng con mồi vào ban đêm.)
- Look forward to là gì? Nghĩa của look forward to - Cụm động từ tiếng Anh
- Look into là gì? Nghĩa của look into - Cụm động từ tiếng Anh
- Look over là gì? Nghĩa của look over - Cụm động từ tiếng Anh
- Look up to là gì? Nghĩa của look up to - Cụm động từ tiếng Anh
- Make out là gì? Nghĩa của make out - Cụm động từ tiếng Anh
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- give somebody up là gì? Nghĩa của give somebody up - Cụm động từ tiếng Anh
- Get through là gì? Nghĩa của Get through - Cụm động từ tiếng Anh
- Get up something là gì? Nghĩa của get up something - Cụm động từ tiếng Anh
- Get away from something là gì? Nghĩa của get away from something - Cụm động từ tiếng Anh
- Gather around là gì? Nghĩa của gather around - Cụm động từ tiếng Anh
- give somebody up là gì? Nghĩa của give somebody up - Cụm động từ tiếng Anh
- Get through là gì? Nghĩa của Get through - Cụm động từ tiếng Anh
- Get up something là gì? Nghĩa của get up something - Cụm động từ tiếng Anh
- Get away from something là gì? Nghĩa của get away from something - Cụm động từ tiếng Anh
- Gather around là gì? Nghĩa của gather around - Cụm động từ tiếng Anh