Find out>
Find out
/faɪnd aʊt/
- Tìm ra / khám phá
Ex: I want to find out the truth about what happened.
(Tôi muốn tìm ra sự thật về những gì đã xảy ra.)
- Nhận ra, biết được
Ex: She found out that she had passed the exam.
(Cô ấy đã tìm ra rằng mình đã vượt qua kỳ thi.)
- Discover /dɪˈskʌvər/
(v): khám phá / tìm ra
Ex: They conducted experiments to discover the cause of the problem.
(Họ tiến hành các thí nghiệm để khám phá nguyên nhân của vấn đề.)
- Uncover /ʌnˈkʌvər/
(v): khám phá / phát hiện
Ex: The investigation uncovered new evidence that led to the arrest of the suspect.
(Cuộc điều tra đã khám phá ra bằng chứng mới dẫn đến bắt giữ đối tượng nghi phạm.)
- Conceal /kənˈsiːl/
(v): giấu / che giấu
Ex: They tried to conceal the truth, but eventually, the truth was found out.
(Họ đã cố gắng giấu sự thật, nhưng cuối cùng, sự thật đã được tìm ra.)
- Hide /haɪd/
(v): ẩn / giấu
Ex: He hid the documents, but they were eventually found out by the authorities.
(Anh ấy đã giấu các tài liệu, nhưng cuối cùng chúng đã bị cơ quan chức năng phát hiện.)
- Figure on something là gì? Nghĩa của Figure on something - Cụm động từ tiếng Anh
- Figure something up là gì? Nghĩa của Figure something up - Cụm động từ tiếng Anh
- Fall off là gì? Nghĩa của Fall off - Cụm động từ tiếng Anh
- Fill in là gì? Nghĩa của Fill in - Cụm động từ tiếng Anh
- Feel up to là gì? Nghĩa của Feel up to - Cụm động từ tiếng Anh
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- give somebody up là gì? Nghĩa của give somebody up - Cụm động từ tiếng Anh
- Get through là gì? Nghĩa của Get through - Cụm động từ tiếng Anh
- Get up something là gì? Nghĩa của get up something - Cụm động từ tiếng Anh
- Get away from something là gì? Nghĩa của get away from something - Cụm động từ tiếng Anh
- Gather around là gì? Nghĩa của gather around - Cụm động từ tiếng Anh
- give somebody up là gì? Nghĩa của give somebody up - Cụm động từ tiếng Anh
- Get through là gì? Nghĩa của Get through - Cụm động từ tiếng Anh
- Get up something là gì? Nghĩa của get up something - Cụm động từ tiếng Anh
- Get away from something là gì? Nghĩa của get away from something - Cụm động từ tiếng Anh
- Gather around là gì? Nghĩa của gather around - Cụm động từ tiếng Anh