Fall behind>
Fall behind
/fɔːl bɪˈhaɪnd/
- Không theo kịp những người khác hoặc một tiêu chuẩn cụ thể, tụt hậu
Ex: He fell behind in his studies and struggled to catch up.
(Anh ấy tụt lại trong việc học và gặp khó khăn khi đuổi kịp.)
- Ở vị trí kém hơn hoặc kém tiến bộ hơn so với những người khác trong một cuộc thi, cuộc đua hoặc thành tích.
Ex: The team fell behind their opponents in the second half of the game.
(Đội bóng tụt lại so với đối thủ trong hiệp thứ hai của trận đấu.)
- Lag behind /læɡ bɪˈhaɪnd/
(v): tụt lại / chậm trễ so với
Ex: The company's sales began to lag behind their competitors.
(Doanh số của công ty bắt đầu tụt lại so với đối thủ cạnh tranh.)
- Trail behind /treɪl bɪˈhaɪnd/
(v): tụt lại / đi sau
Ex: The hiker trailed behind the rest of the group due to fatigue.
(Người đi bộ tụt lại so với phần còn lại của nhóm do mệt mỏi.)
- Keep up /kiːp ʌp/
(v): bắt kịp / theo kịp
Ex: If you want to succeed, you need to keep up with the latest trends.
(Nếu bạn muốn thành công, bạn cần bắt kịp với những xu hướng mới nhất.)
- Stay ahead /steɪ əˈhɛd/
(v): duy trì vị trí dẫn đầu / không bị tụt lại
Ex: The company strives to stay ahead of its competitors in the market.
(Công ty cố gắng duy trì vị trí dẫn đầu so với đối thủ cạnh tranh trên thị trường.)
- Fall down là gì? Nghĩa của fall down - Cụm động từ tiếng Anh
- Fall in with là gì? Nghĩa của fall in with - Cụm động từ tiếng Anh
- Fall out là gì? Nghĩa của fall out - Cụm động từ tiếng Anh
- Fall through là gì? Nghĩa của fall through - Cụm động từ tiếng Anh
- Figure out là gì? Nghĩa của figure out - Cụm động từ tiếng Anh
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- give somebody up là gì? Nghĩa của give somebody up - Cụm động từ tiếng Anh
- Get through là gì? Nghĩa của Get through - Cụm động từ tiếng Anh
- Get up something là gì? Nghĩa của get up something - Cụm động từ tiếng Anh
- Get away from something là gì? Nghĩa của get away from something - Cụm động từ tiếng Anh
- Gather around là gì? Nghĩa của gather around - Cụm động từ tiếng Anh
- give somebody up là gì? Nghĩa của give somebody up - Cụm động từ tiếng Anh
- Get through là gì? Nghĩa của Get through - Cụm động từ tiếng Anh
- Get up something là gì? Nghĩa của get up something - Cụm động từ tiếng Anh
- Get away from something là gì? Nghĩa của get away from something - Cụm động từ tiếng Anh
- Gather around là gì? Nghĩa của gather around - Cụm động từ tiếng Anh