Tiếng Anh 12 Bright Unit 4 Introduction


1. Listen and repeat. Match the special occasions (1-6) to the congratulatory message (A-F). 2. Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others. Then listen and check. Practise saying them with a partner.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Vocabulary (Từ vựng)Special occasion (Những dịp đặc biệt)

1. Listen and repeat. Match the special occasions (1-6) to the congratulatory message (A-F).

(Nghe và lặp lại. Nối các dịp đặc biệt sau (1-6) với những lời chúc mừng.)

1. ___ baby shower

2. ___ coming-of-age celebration

3. ___ birthday party

4. ___ marriage ceremony

5. ___ wedding anniversary

6. ___ longevity celebration

A. Many happy returns!

B. Congratulations on your new arrival!

C. Welcome to the world of adult!

D. Best wishes to the bride and the groom!

E. Congratulations on 40 happy years together!

F. Congratulations on reaching this remarkable age!

Lời giải chi tiết:

1-b: baby shower - Congratulations on your new arrival!

(Lễ tắm trẻ – Chào mừng con đã đến với thế giới này!)

2-c: coming-of-age celebration - Welcome to the world of adult!

(lễ trưởng thành – Chào mừng đến với thế giới của người trưởng thành.)

3-a: birthday party - Many happy returns!

(sinh nhật – Chúc mừng sinh nhật!)

4-d: marriage ceremony - Best wishes to the bride and the groom!

(hôn lễ  - Chúc những điều tốt đẹp nhất đến cô dâu và chú rể!)

5-e: wedding anniversary - Congratulations on 40 happy years together!

(kỉ niệm ngày cưới – Chúc mừng 40 năm hạnh phúc bên nhau!)

6-f: longevity celebration - Congratulations on reaching this remarkable age!

(lễ trường thọ – Chúc mừng cụ đã sống đến tuổi này!)

Bài 2

Pronunciation (Phát âm) ­– Consonant review (Ôn tập về phụ âm)

2. Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others. Then listen and check. Practise saying them with a partner.

(Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại. Sau đó nghe và kiểm tra. Luyện tập nói các từ trên với bạn cùng bàn của bạn.)

1. A. ceremony             B. celebration               C. special          D. century

2. A. occasion B. syllable        C. similar          D. diversity

3. A. cultural   B. excited         C. country        D. congratulations

Lời giải chi tiết:

1. C

2. A

3. B

1. C

A. ceremony /ˈser.ɪ.mə.ni/ (n): nghi lễ        

B. celebration  /ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ (n): lễ kỷ niệm

C. special /ˈspeʃ.əl/ (adj): đặc biệt

D. century /ˈsen.tʃər.i/ (n): thế kỉ

Phần gạch chân của đáp án C phát âm là /ʃ/, phần gạch chân của các đáp án còn lại phát âm là /s/.

2. A

A. occasion  /əˈkeɪ.ʒən/ (n): dịp

B. syllable /ˈsɪl.ə.bəl/ (n): âm tiết

C. similar /ˈsɪm.ɪ.lər/ (adj): giống với

D. diversity /daɪˈvɜː.sə.ti/ (n): sự đa dạng

Phần gạch chân của đáp án A phát âm là /ʒ/, phần gạch chân của các đáp án còn lại phát âm là /s/.

3. B

A. cultural /ˈkʌl.tʃər.əl/ (adj): thuộc về văn hoá    

B. excited /ɪkˈsaɪ.tɪd/ (adj): hứng thú, phấn khích

C. country /ˈkʌn.tri/ (n): quốc gia

D. congratulations /kənˌɡrætʃ.əˈleɪ.ʃənz/ (n): chúc mừng

Phần gạch chân của đáp án B phát âm là /s/, phần gạch chân của các đáp án còn lại phát âm là /k/.

Bài 3

Listening (Nghe hiểu)

3. Listen to Frank, John and Emily talking about some special occasions. Which occasion (1-6) in Exercise 1 did each attend?

(Lắng nghe Frank, John và Emily nói về những dịp đặc biệt. Dịp nào (1-6) trong Bài tập 1 mà họ tham dự?)

Frank: ___

John: ___

Emily: ___

Phương pháp giải:

Frank: There was a special occasion in my family last week. My cousin, Lucia, turned 18 years old. That's a very important birthday in our culture because it marks the beginning of her adulthood. To celebrate, her parents organized a formal event at a local venue and invited all their relatives and close friends. Everyone was wearing their nicest clothes and Lucia was wearing a long colorful gown. There was live music, dancing and lots of delicious food. It was a great way for her to begin her adult life.

John: About a month ago, I attended a wonderful celebration. Two of my closest friends, Mark and Sue, had a party to mark the day that they got married 15 years ago. The celebration took place at a beautiful local hotel and all of their friends and family were there to celebrate 15 years of happy marriage with them. It was such a lovely event because it was almost like another wedding.

Emily: I recently attended an event at my older sister's house. She's about to become a new mom, so all of her family and friends came to celebrate with her. Everyone played lots of fun games together and then we all gave her special gifts for her new child and lots of good wishes for the future. My sister really enjoyed it and I'm excited to welcome a new member into our family.

(Frank: Có một dịp đặc biệt trong gia đình tôi vào tuần trước. Cháu tôi, Lucia, vừa tròn 18 tuổi. Đó là một sinh nhật quan trọng trong văn hoá của chúng tôi vì nó là khởi đầu cho giai đoạn trưởng thành của cô ấy. Để ăn mừng, bố mẹ cô ấy tổ chức một sự kiện trang trọng ở một địa điểm địa phương và mời tất cả bạn thân và họ hàng. Mọi người mặc những bộ đồ đẹp nhất và Lucia đã mặc một áo choàng dài đầy màu sắc. Có nhạc sống, nhảy múa và rất nhiều đồ ăn ngon. Đó là một cách tốt để bắt đầu cuộc sống trưởng thành của cô ấy.

John: Khoảng một tháng trước, tôi tham dự một lễ ăn mừng tuyệt vời. Hai người bạn thân nhất của tôi, Mark và Sue, đã có một bữa tiệc để dánh dấu ngày họ lấy nhau 15 năm trước. Lễ kỉ niệm này được diễn ra ở một khách sạn tuyệt đẹp ở địa phương và tất cả các thành viên trong gia đình và bạn bè đều ở đó chúc mừng 15 năm hôn nhân hạnh phúc với họ. Đó là một sự kiện rất đáng yêu vì nó không khác gì một đám cưới thực sự.

Emily: Gần đây tôi đã tham dự một sự kiện ở nhà chị gái tôi. Cô ấy chuẩn bị trở thành mẹ, nên tất cả các thành viên trong gia đình và bạn bè đến để ăn mừng với cô ấy. Mọi người đã chơi rất nhiều trò chơi vui vẻ cùng nhau và sau đó chúng tôi đều tặng cho đứa bé những món quà và gửi những lời chúc tốt đẹp trong tương lai đến đứa trẻ. Chị tôi rất tận hưởng buổi lễ và tôi rát phấn khích khi chào mừng một thành viên mới trong gia đình.)

Lời giải chi tiết:

Frank: 2

John: 5

Emily: 1

Frank: 2

Thông tin: My cousin, Lucia, turned 18 years old. That's a very important birthday in our culture because it marks the beginning of her adulthood.

(Cháu tôi, Lucia, vừa tròn 18 tuổi. Đó là một sinh nhật quan trọng trong văn hoá của chúng tôi vì nó là khởi đầu cho giai đoạn trưởng thành của cô ấy.)

John: 5            

Thông tin: Two of my closest friends, Mark and Sue, had a party to mark the day that they got married 15 years ago.

(Hai người bạn thân nhất của tôi, Mark và Sue, đã có một bữa tiệc để dánh dấu ngày họ lấy nhau 15 năm trước.)

Emily: 1

Thông tin: I recently attended an event at my older sister's house. She's about to become a new mom, so all of her family and friends came to celebrate with her.

(Gần đây tôi đã tham dự một sự kiện ở nhà chị gái tôi. Cô ấy chuẩn bị trở thành mẹ, nên tất cả các thành viên trong gia đình và bạn bè đến để ăn mừng với cô ấy.)

Bài 4

4. Are there any similar special occasions in your country? How do people celebrate them? Tell your partner.

(Có những dịp đặc biệt nào tương tự ở quốc gia của bạn không? Mọi người tổ chức nó như thế nào? Hãy kể với bạn cùng bàn của bạn.)

Lời giải chi tiết:

Baby Shower: In Vietnam, the celebration for a newborn is usually held one month after the baby’s birth, known as “Ngày Đầy Tháng” (Full-month Birthday). It’s a significant event where friends and family present the mother and child with "lucky money".

(Ở Việt Nam, lễ ăn mừng cho một đứa trẻ sơ sinh thường được tổ chức một tháng sau khi đứa trẻ đó ra đời, gọi là “Ngày đầy tháng”. Đó là một sự kiện đặc biệt nơi mà gia đình và bạn bè lì xì cho người mẹ và đứa trẻ.)

Coming-of-Age celebration: In Vietnam, we don’t celebrate this occasion, but students in 12th grade often have a coming-of-age celebration at the end of their school years with many fun and meaningful activity.

(Lễ trưởng thành: Ở Việt Nam không tổ chức lễ này, nhưng học sinh khối 12 thường có lễ trưởng thành vào cuối năm học với nhiều hoạt động vui và ý nghĩa.)

Birthday: In the past, Vietnamese people only hold full-month birthday and first-year birthday of their life. Nowadays, Vietnamese celebrate each other’s birthday, every year, in much the same way as in the USA or Canada, with cakes and candles and gifts.

(Sinh nhật: Ngày xưa, người Việt chỉ tổ chức tiệc đầy tháng và tiệc tròn một tuổi. Ngày nay người việt cũng tổ chức sinh nhật như Mỹ và Canada với bánh kem, nến và quà.)

Marriage ceremony: Marriage ceremony in Vietnam is divided into two parts: betrothal ceremony and wedding ceremony. The date and time of the wedding are usually chosen by a fortune teller based on the couple’s birthdays on the lunar calendar. These ceremonies are filled with traditional rituals, symbolizing love, respect, and happiness for the couple’s future life together.

(Lễ cưới được ở Việt Nam được chia ra làm hai phần là lễ ăn hỏi và lễ rước dâu. Ngày cưới và thời gian cưới thường được chọn bởi thầy cúng dựa trên ngày sinh âm lịch của cặp vợ chồng.Những buổi lễ này mang đậm những nghi lễ truyền thống, tượng trưng cho tình yêu, sự tôn trọng và hạnh phúc cho cuộc sống tương lai của cặp vợ chồng.)

Wedding Anniversary: Vietnamese people celebrate wedding anniversaries when they reach significant milestones like 40 years of marriage. The celebrations are often held during Tet (Vietnamese New Year) or on their birthdays.

(Kỉ niệm ngày cưới: Người Việt tổ chức lễ kỉ niệm ngày cưới khi họ đạt đến một cột mốc quan trọng ví dụ như kỉ niệm 40 năm ngày cưới. Lễ kỉ niệm thường được tổ chức vào các mùng trong Tết Nguyên Đán hoặc vào sinh nhật.)

Longevity Celebration: When grandparents or parents reach the ages of 70, 80 or 90, their children and grandchildren organize ceremonies for longevity which are generally held on birthdays or during the spring days during Tet.

(Lễ mừng thọ: Khi ông bà hoặc bố mẹ đã được 70, 80 hoặc 90 tuổi thì con cháu họ sẽ tổ chức lễ khao trường thọ, thường được tổ chức vào sinh nhật hoặc các mùng trong Tết.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu
  • Tiếng Anh 12 Bright Unit 4 4a. Reading

    1. Read the title and the subheadings, and look at the pictures. What do you think the text is about? 2. Read the text and complete the sentences (1-4). Write NO MORE THAN THREE WORDS from the text for each answer.

  • Tiếng Anh 12 Bright Unit 4 4b. Grammar

    1. Choose the correct answer. 2. Choose the correct answer. 3. Combine the sentences using the words in brackets. Write in your notebook. 4. Make sentences about yourself, using the adverbial clauses in the theory boxes. Tell your partner.

  • Tiếng Anh 12 Bright Unit 4 4c. Listening

    1. You are going to listen to an organiser giving directions around a festival site. Look at the map. Label the places (1-5) with the letters (A-E). 2. You are going to listen to a commentator talking about coming-of-age traditions. Read the questions and answer choices. Which of the answer choices do you think will be the right ones?

  • Tiếng Anh 12 Bright Unit 4 4d. Speaking

    1. Fill in each gap with recreate, maintain, ancestral, assemble, attire or engage. Then listen and check. 2. a) Listen and read the dialogue. What are the teens talking about? b) Which of the underlined phrases/ sentences are used for asking for suggestions?/ making suggestions?/accepting suggestions?/ rejecting suggestions?

  • Tiếng Anh 12 Bright Unit 4 4e. Writing

    1. a) Read the leaflet. What is it about? b) Read the leaflet again and fill in each missing heading with Opening hours, Prices, Activities, Conveniences, Food & Drink or Dates & Location.

>> Xem thêm