Miss out>
Miss out
/mɪs aʊt/
- Lỡ mất cơ hội
Ex: Don't miss out on the chance to see the spectacular sunset.
(Đừng bỏ lỡ cơ hội chiêm ngưỡng hoàng hôn tuyệt đẹp.)
- Không được tham gia vào một cái gì đó thú vị hoặc có lợi.
Ex: She felt like she was missing out when her friends went on a trip without her.
(Cô ấy cảm thấy như mình đang bị bỏ qua khi bạn bè đi du lịch mà không mời cô ấy đi cùng.)
Pass up /pɑːs ʌp/
(v): bỏ qua / từ chối
Ex: He regretted passing up the opportunity to study abroad.
(Anh ấy hối tiếc đã bỏ qua cơ hội du học ở nước ngoài.)
- Participate /pɑːrˈtɪsɪˌpeɪt/
(v): tham gia / tham dự
Ex: I didn't want to miss out on the fun, so I decided to participate in the activity.
(Tôi không muốn bỏ lỡ niềm vui, vì vậy tôi quyết định tham gia hoạt động đó.)
- Seize /siːz/
(v): nắm bắt / tận dụng
Ex: She seized every opportunity that came her way and didn't miss out on any valuable experiences.
(Cô ấy nắm bắt mọi cơ hội và không bỏ lỡ bất kỳ trải nghiệm quý giá nào.)
- Mistake for là gì? Nghĩa của mistake for - Cụm động từ tiếng Anh
- Mix with là gì? Nghĩa của mix with - Cụm động từ tiếng Anh
- Mix up là gì? Nghĩa của mix up - Cụm động từ tiếng Anh
- Move in là gì? Nghĩa của move in - Cụm động từ tiếng Anh
- Move out là gì? Nghĩa của move out - Cụm động từ tiếng Anh
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- give somebody up là gì? Nghĩa của give somebody up - Cụm động từ tiếng Anh
- Get through là gì? Nghĩa của Get through - Cụm động từ tiếng Anh
- Get up something là gì? Nghĩa của get up something - Cụm động từ tiếng Anh
- Get away from something là gì? Nghĩa của get away from something - Cụm động từ tiếng Anh
- Gather around là gì? Nghĩa của gather around - Cụm động từ tiếng Anh
- give somebody up là gì? Nghĩa của give somebody up - Cụm động từ tiếng Anh
- Get through là gì? Nghĩa của Get through - Cụm động từ tiếng Anh
- Get up something là gì? Nghĩa của get up something - Cụm động từ tiếng Anh
- Get away from something là gì? Nghĩa của get away from something - Cụm động từ tiếng Anh
- Gather around là gì? Nghĩa của gather around - Cụm động từ tiếng Anh